ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Học sâu (3) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A311 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT195 | Nguyễn Đình Tú | Anh | 26/01/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT029 | Trần Việt | Anh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
3 | 20IT412 | Trịnh Viết Công | Anh | 03/09/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20IT824 | Lê Đình | Cương | 20/08/2002 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT142 | Lê Văn | Dũng | 09/12/2002 | 20SE4 | ||||
6 | 20IT630 | Nguyễn Tiến | Dũng | 02/06/2002 | 20SE2 | ||||
7 | 20IT417 | Hồ Tấn | Đạt | 29/07/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 20IT995 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 28/03/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT871 | Nguyễn Chí | Hiếu | 08/09/2002 | 20SE4 | ||||
10 | 20IT427 | Nguyễn Vinh | Hiếu | 08/07/2002 | 20SE6 | ||||
11 | 20IT155 | Nguyễn Thanh | Hưng | 22/06/2002 | 20SE4 | ||||
12 | 20IT379 | Võ Hoàng Trung | Kiên | 20/11/2002 | 20SE1 | ||||
13 | 20IT010 | Nguyễn Công | Lâm | 10/11/2002 | 20SE1 | ||||
14 | 20IT631 | Nguyễn Trọng | Liêm | 26/09/2002 | 20SE2 | ||||
15 | 20IT977 | Lê Thị Thùy | Linh | 23/06/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 20IT848 | Nguyễn Hoàng | Long | 21/11/2002 | 20SE5 | ||||
17 | 20IT107 | Nguyễn Văn | Mão | 14/11/2002 | 20SE3 | ||||
18 | 20IT443 | Nguyễn Thanh | Minh | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
19 | 20IT165 | Nguyễn Văn | Ngọ | 26/01/2002 | 20SE4 | ||||
20 | 20IT966 | Đặng Quốc | Nhã | 21/09/2002 | 20SE3 | ||||
21 | 20IT063 | Lê Nguyễn Bảo | Phong | 01/01/2002 | 20SE2 | ||||
22 | 20IT534 | Trần Công | Phúc | 28/05/2002 | 20SE5 | ||||
23 | 20IT333 | Lê Tất Minh | Quân | 19/03/2002 | 20SE4 | ||||
24 | 20IT960 | Phạm Minh | Quan | 20/06/2002 | 20SE3 | ||||
25 | 20IT232 | Nguyễn Anh | Quốc | 01/06/2002 | 20SE5 | ||||
26 | 20IT509 | Đinh Thành | Tài | 08/02/2002 | 20SE6 | ||||
27 | 20IT613 | Nguyễn Đình | Tài | 23/06/2002 | 20SE2 | ||||
28 | 20IT614 | Phan Doãn | Thái | 12/10/2002 | 20SE2 | ||||
29 | 20IT852 | Nguyễn Hữu | Thông | 02/02/2001 | 20SE5 | ||||
30 | 20IT858 | Võ Văn | Thuận | 02/04/2002 | 20SE5 | ||||
31 | 20IT608 | Lê Văn Bảo | Tiệp | 14/12/2002 | 20SE2 | ||||
32 | 20IT024 | Nguyễn Minh | Triết | 06/08/2002 | 20SE1 | ||||
33 | 20IT944 | Trần Anh | Vũ | 08/10/2001 | 20SE3 | ||||
34 | 20IT937 | Nguyễn Hoàng | Vỹ | 02/10/2002 | 20SE3 | ||||
35 | 20IT249 | Nguyễn Trần Thúy | Vy | 04/12/2002 | 20SE5 |