ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 06/06/2024 |
Tên lớp học phần: Học sâu (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A313 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT831 | Hoàng Đức | Anh | 02/03/2002 | 20GIT | ||||
2 | 20IT139 | Nguyễn Viết Thanh | Bình | 21/08/2002 | 20SE4 | ||||
3 | 20IT140 | Nguyễn Đức | Cường | 21/11/2002 | 20SE4 | ||||
4 | 20IT090 | Hồ Trung | Dương | 08/08/2002 | 20SE3 | ||||
5 | 20IT416 | Nguyễn Hồ | Đạt | 05/09/2002 | 20SE6 | ||||
6 | 20IT703 | Nguyễn Xuân Thành | Đạt | 03/10/2002 | 20SE6 | ||||
7 | 20IT421 | Phan Anh | Đức | 20/08/2002 | 20SE6 | ||||
8 | 20IT094 | Lê Hải | Hà | 06/02/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT424 | Trần Thanh | Hải | 30/08/2002 | 20SE6 | ||||
10 | 20IT006 | Phan Văn | Hậu | 06/09/2002 | 20SE1 | ||||
11 | 20IT149 | Phan Minh | Hiếu | 10/11/2000 | 20SE4 | ||||
12 | 20IT697 | Nguyễn Thanh | Hóa | 27/04/2002 | 20SE6 | ||||
13 | 20IT370 | Nguyễn Huy | Hoàng | 23/07/2002 | 20SE1 | ||||
14 | 20IT156 | Bùi Tấn | Hưng | 13/04/2002 | 20SE4 | ||||
15 | 20IT586 | Đoàn Mạnh | Hùng | 22/10/2002 | 20SE4 | ||||
16 | 20IT737 | Phan Xuân | Hưng | 22/04/2002 | 20SE2 | ||||
17 | 20IT103 | Phan Viết | Hưởng | 05/03/2000 | 20SE3 | ||||
18 | 20IT674 | Đỗ Quốc | Huy | 02/05/2001 | 20SE6 | ||||
19 | 20IT373 | Hoàng Lê | Huy | 10/09/2002 | 20SE1 | ||||
20 | 20IT833 | Nguyễn Quang | Huy | 01/01/2002 | 20SE2 | ||||
21 | 20IT666 | Võ Đức | Huy | 06/11/2002 | 20SE6 | ||||
22 | 20IT606 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 09/10/2002 | 20GIT | ||||
23 | 20IT767 | Nguyễn Cửu Tuấn | Kiệt | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
24 | 20IT817 | Lê Hoài | Nam | 02/05/2002 | 20SE3 | ||||
25 | 20IT544 | Đặng Chí | Nghĩa | 17/10/2002 | 20SE6 | ||||
26 | 21IT033 | NGUYỄN ĐĂNG | NHÃ | 16/06/2003 | 21GIT | ||||
27 | 20IT769 | Trần Võ | Ninh | 12/09/2002 | 20SE2 | ||||
28 | 20IT712 | Võ Mạnh | Quân | 05/01/2002 | 20SE6 | ||||
29 | 20IT834 | Nguyễn Văn | Tài | 02/12/2000 | 20SE4 | ||||
30 | 20IT965 | Nguyễn Quốc | Thành | 07/02/2002 | 20SE3 | ||||
31 | 20IT069 | Hồ Văn | Tiến | 17/10/2002 | 20SE2 | ||||
32 | 20IT080 | Võ Đình | Trưởng | 04/08/2002 | 20SE2 | ||||
33 | 20IT073 | Nguyễn Văn | Tùng | 15/07/2002 | 20SE2 | ||||
34 | 20IT700 | Cao Bá | Tương | 15/07/2002 | 20SE6 | ||||
35 | 20IT465 | Nguyễn Thị Hoàng | Vy | 15/09/2002 | 20SE6 |