ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 28/05/2024 |
Tên lớp học phần: Bảo mật và An toàn hệ thống thông tin (1)_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A307 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT825 | Ngô Tiến | Dũng | 10/12/2002 | 20NS | ||||
2 | 18CE007 | Nguyễn Vũ | Duy | 22/02/2000 | 18CE | ||||
3 | 20IT002 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
4 | 20IT037 | Lê Đinh Hải | Đan | 13/08/2002 | 20SE2 | ||||
5 | 20IT416 | Nguyễn Hồ | Đạt | 05/09/2002 | 20SE6 | ||||
6 | 20IT040 | Nguyễn Trung | Đức | 24/10/2000 | 20SE2 | ||||
7 | 20IT482 | Trần Đại | Giàu | 16/08/2002 | 20SE3 | ||||
8 | 20IT995 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 28/03/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT895 | Trương Duy | Hiếu | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
10 | 20IT697 | Nguyễn Thanh | Hóa | 27/04/2002 | 20SE6 | ||||
11 | 20IT220 | Đoàn Nguyễn | Hưng | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
12 | 20IT373 | Hoàng Lê | Huy | 10/09/2002 | 20SE1 | ||||
13 | 20IT611 | Huỳnh Quang | Huy | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
14 | 19IT023 | Phạm Gia | Khải | 11/02/2001 | 19IT1 | ||||
15 | 20IT1007 | Nguyễn Đức Gia | Khanh | 29/09/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 20IT437 | Vương Quốc | Khánh | 25/03/2002 | 20SE4 | ||||
17 | 20IT558 | Đặng Đăng | Khoa | 14/11/2002 | 20SE6 | ||||
18 | 20IT977 | Lê Thị Thùy | Linh | 23/06/2002 | 20SE3 | ||||
19 | 20IT573 | Mai Xuân | Linh | 01/10/2002 | 20SE6 | ||||
20 | 20IT1001 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 18/05/2002 | 20SE5 | ||||
21 | 20IT848 | Nguyễn Hoàng | Long | 21/11/2002 | 20SE5 | ||||
22 | 20IT443 | Nguyễn Thanh | Minh | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
23 | 20IT867 | Võ Văn | Nhất | 13/03/2002 | 20SE5 | ||||
24 | 20IT1006 | Phạm Thị Xuân | Nở | 14/04/2002 | 20SE3 | ||||
25 | 20IT587 | Nguyễn Việt | Pháp | 03/02/2002 | 20SE6 | ||||
26 | 20IT853 | Tăng Thượng | Phúc | 09/01/2002 | 20SE5 | ||||
27 | 20IT116 | Phan Tiến | Quân | 15/09/2002 | 20SE3 | ||||
28 | 20IT633 | Trần Văn | Quý | 15/12/2002 | 20SE2 | ||||
29 | 19IT053 | Nguyễn Hữu | Thiện | 07/06/2001 | 19IT1 | ||||
30 | 20IT187 | Mai Phước | Thọ | 13/03/2002 | 20SE4 | ||||
31 | 20IT860 | Nguyễn Công | Thông | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
32 | 20IT858 | Võ Văn | Thuận | 02/04/2002 | 20SE5 | ||||
33 | 20IT352 | Hoàng Lệ | Thủy | 01/05/2002 | 20SE4 | ||||
34 | 20IT069 | Hồ Văn | Tiến | 17/10/2002 | 20SE2 | ||||
35 | 20IT855 | Lê Nguyễn Cẩm | Tiên | 20/03/2002 | 20SE5 | ||||
36 | 20IT537 | Trịnh Văn | Tiến | 06/06/2002 | 20SE4 | ||||
37 | 20IT864 | Hồ Anh | Tín | 17/03/2002 | 20SE5 | ||||
38 | 20IT564 | Trần Văn | Tín | 10/09/2002 | 20SE6 | ||||
39 | 20IT609 | Nguyễn Đình | Trí | 29/09/2002 | 20SE2 | ||||
40 | 20IT610 | Phạm Đức | Trung | 10/12/2001 | 20SE2 | ||||
41 | 20IT080 | Võ Đình | Trưởng | 04/08/2002 | 20SE2 | ||||
42 | 20IT1016 | Bùi Công | Tuấn | 20/09/2002 | 20SE2 | ||||
43 | 20IT020 | Bùi Minh | Tuấn | 06/11/2001 | 20SE1 | ||||
44 | 20IT343 | Lê Đức Anh | Tuấn | 28/02/2002 | 20SE4 | ||||
45 | 20IT344 | Phạm Văn | Tuấn | 20/02/2002 | 20SE4 | ||||
46 | 20IT1023 | Nguyễn Thanh | Tùng | 30/01/2002 | 20SE2 | ||||
47 | 20IT635 | Vũ Thanh | Tùng | 27/05/2002 | 20SE2 | ||||
48 | 19IT060 | Nguyễn Chơn | Uy | 01/10/2001 | 19IT1 | ||||
49 | 20IT131 | Chế Công | Việt | 30/12/2002 | 20SE3 | ||||
50 | 20IT354 | Nguyễn Khắc | Vũ | 20/10/2002 | 20SE4 | ||||
51 | 20IT464 | Trần Minh | Vũ | 19/05/2002 | 20SE6 |