ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (1)_GIT_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B108 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT008 | TẠ QUANG | ANH | 29/10/2004 | 22GIT | ||||
2 | 22IT015 | HỒ QUỐC | BẢO | 09/06/2004 | 22GIT | ||||
3 | 22IT020 | TRẦN NGUYỄN NGỌC | BẢO | 20/10/2004 | 22GIT | ||||
4 | 22IT027 | NGUYỄN THANH | BÌNH | 06/04/2004 | 22GIT | ||||
5 | 22IT034 | PHAN THỊ | CHI | 21/07/2004 | 22GIT | ||||
6 | 22IT048 | HOÀNG CÔNG TRÍ | DŨNG | 17/10/2004 | 22GIT | ||||
7 | 22IT050 | NGUYỄN TRÍ | DŨNG | 16/07/2004 | 22GIT | ||||
8 | 22NS010 | DOÃN ĐỨC | DUY | 20/04/2004 | 22NS | ||||
9 | 22IT051 | ĐÀO KHÁNH | DUY | 17/09/2004 | 22GIT | ||||
10 | 22IT060 | NGUYỄN ĐỨC | ĐẠT | 05/09/2004 | 22GIT | ||||
11 | 22IT070 | VÕ HỒNG | ĐỨC | 27/02/2004 | 22GIT | ||||
12 | 22IT073 | NGUYỄN THỊ HOÀI | HÀ | 05/09/2004 | 22GIT | ||||
13 | 22CE033 | NGUYỄN HOÀNG | HIẾU | 21/03/2004 | 22ES | ||||
14 | 22IT096 | LÊ VĂN NHẬT | HOÀNG | 01/01/2004 | 22KIT | ||||
15 | 22IT099 | NGUYỄN VĂN GIA | HOÀNG | 01/01/2004 | 22GIT | ||||
16 | 22IT101 | PHAN NGUYỄN HUY | HOÀNG | 14/05/2004 | 22GIT | ||||
17 | 22IT105 | VÕ VĂN | HOÀNG | 07/02/2004 | 22GIT | ||||
18 | 22IT112 | HỒ VĂN | HUY | 27/08/2004 | 22GIT | ||||
19 | 22IT139 | LÊ VĂN | KHANH | 25/10/2004 | 22GIT | ||||
20 | 22IT150 | NGUYỄN THỊ | LAN | 18/04/2004 | 22GIT | ||||
21 | 22IT153 | VÕ THỊ THÚY | LÀNH | 16/05/2004 | 22GIT | ||||
22 | 22IT156 | TRƯƠNG NGỌC KHÁNH | LINH | 03/12/2004 | 22KIT | ||||
23 | 22IT161 | PHAN THÀNH | LỘC | 26/03/2004 | 22GIT | ||||
24 | 22IT173 | NGUYỄN VÕ VĂN | MẪN | 16/05/2004 | 22GIT | ||||
25 | 22IT176 | VÕ VĂN | MINH | 17/08/2004 | 22GIT | ||||
26 | 22IT197 | LÊ QUANG | NHÃ | 13/08/2004 | 22GIT | ||||
27 | 22IT198 | HỒ SỸ BẢO | NHÂN | 22/11/2004 | 22GIT | ||||
28 | 22IT203 | TRẦN HIẾU | NHÂN | 04/03/2004 | 22GIT | ||||
29 | 22IT221 | NGUYỄN XUÂN | PHONG | 23/01/2004 | 22GIT | ||||
30 | 22IT226 | LÊ ĐÌNH | PHÚC | 03/12/2004 | 22GIT |