ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (5)_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B203 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B005 | NGUYỄN QUANG | ANH | 22/11/2004 | 22SE1B | ||||
2 | 22IT007 | PHẠM THẾ | ANH | 16/01/2004 | 22SE1 | ||||
3 | 22IT.B009 | TRẦN CÔNG | ÁNH | 25/07/2004 | 22SE1B | ||||
4 | 22IT024 | LÊ BÁ | BẮC | 20/09/2004 | 22SE2 | ||||
5 | 22CE006 | NGÔ XUÂN | BÁCH | 14/11/2004 | 22IC | ||||
6 | 22IT.B014 | NGUYỄN NHẤT | BẢO | 26/01/2004 | 22SE1B | ||||
7 | 22IT023 | THÁI BÁ | BÁU | 10/08/2004 | 22SE1 | ||||
8 | 22CE009 | NGUYỄN NGỌC | CA | 25/06/2004 | 22ES | ||||
9 | 22CE010 | LÊ VĂN | CHẨM | 12/11/2004 | 22IC | ||||
10 | 22DA008 | MAI THANH | CHÂU | 05/07/2004 | 22DA | ||||
11 | 22CE.B001 | HUỲNH ĐÌNH | CHIỂU | 18/07/2004 | 22ES | ||||
12 | 22CE018 | NGUYỄN VĂN | DƯƠNG | 21/06/2004 | 22IC | ||||
13 | 22CE015 | NGUYỄN CÔNG | DUY | 03/03/2004 | 22ES | ||||
14 | 22CE016 | NGUYỄN QUANG | DUY | 07/04/2004 | 22ES | ||||
15 | 22CE.B007 | TRẦN QUỐC | ĐĂNG | 05/02/2004 | 22ES | ||||
16 | 22CE020 | HOÀNG XUÂN | ĐẠT | 06/06/2004 | 22IC | ||||
17 | 22CE021 | NGÔ TIẾN | ĐẠT | 03/02/2004 | 22IC | ||||
18 | 22IT.B047 | NGUYỄN TẤN | ĐẠT | 16/09/2004 | 22SE1B | ||||
19 | 22CE023 | VÕ TẤN | ĐẠT | 01/09/2004 | 22ES | ||||
20 | 22IT.B053 | ĐÀO VĂN | ĐỨC | 01/04/2004 | 22SE1B | ||||
21 | 22CE025 | NGUYỄN MINH | ĐỨC | 06/03/2004 | 22IC | ||||
22 | 18CE011 | Lê Đức | Hiếu | 11/01/1900 | 18CE | ||||
23 | 22DA024 | PHAN VĂN | HIẾU | 01/10/2004 | 22DA | ||||
24 | 22CE035 | VÕ MINH | HIẾU | 01/11/2004 | 22IC | ||||
25 | 22CE040 | NGUYỄN QUANG | HƯNG | 04/08/2004 | 22ES | ||||
26 | 22IT.B104 | TRẦN THỊ | HƯỜNG | 30/01/2004 | 22SE2B | ||||
27 | 22IT.B093 | NGUYỄN VIỆT | HUY | 18/09/2004 | 22SE1B | ||||
28 | 22CE043 | LÊ BÌNH BẢO | KHÁNH | 24/05/2004 | 22ES | ||||
29 | 22CE044 | NGUYỄN QUỐC | KHÁNH | 21/08/2004 | 22ES | ||||
30 | 20IT379 | Võ Hoàng Trung | Kiên | 20/11/2002 | 20SE1 |