ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (5)_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22CE047 | HOÀNG TUẤN | KIỆT | 06/07/2004 | 22ES | ||||
2 | 22CE048 | NGÔ KHÁNH TÙNG | LÂM | 24/06/2004 | 22IC | ||||
3 | 22IT.B121 | NGUYỄN THỊ THÙY | LINH | 04/02/2004 | 22KIT | ||||
4 | 22IT.B123 | NGUYỄN THỊ BÍCH | LOAN | 17/04/2004 | 22SE1B | ||||
5 | 22CE.B018 | HOÀNG VĂN | MINH | 21/05/2004 | 22IC | ||||
6 | 22CE053 | NGUYỄN HỒ NHẬT | MINH | 05/10/2004 | 22IC | ||||
7 | 22IT.B135 | NGUYỄN HOÀNG | MINH | 12/01/2004 | 22SE2B | ||||
8 | 20IT228 | Đinh Lâm | Nghĩa | 18/05/2002 | 20SE5 | ||||
9 | 22IT182 | PHAN VĂN | NGHĨA | 21/02/2004 | 22SE2 | ||||
10 | 22CE059 | HOÀNG | NHI | 19/05/2004 | 22ES | ||||
11 | 22IT208 | NGUYỄN LÊ NGỌC | NHI | 10/04/2004 | 22SE2 | ||||
12 | 22IT224 | HOÀNG LÂM | PHÚC | 03/08/2004 | 22SE2 | ||||
13 | 22IT.B164 | NGUYỄN ĐÌNH | QUAN | 30/11/2004 | 22SE1B | ||||
14 | 22CE065 | HỒ SỸ | QUANG | 21/06/2004 | 22ES | ||||
15 | 22IT.B177 | HỒ ĐĂNG | SANG | 14/10/2004 | 22SE1B | ||||
16 | 22CE071 | VÕ THANH | SANG | 20/11/2004 | 22ES | ||||
17 | 22CE.B024 | VÕ TIẾN | SỸ | 18/06/2002 | 22ES | ||||
18 | 22CE072 | NGUYỄN HỮU ANH | TÀI | 08/04/2004 | 22IC | ||||
19 | 22IT254 | THÂN VÕ ANH | TÀI | 21/12/2004 | 22SE1 | ||||
20 | 22IT262 | HỨA VIẾT | THÁI | 29/09/2004 | 22SE1 | ||||
21 | 22NS065 | LÊ BÁ | THẮNG | 28/01/2004 | 22NS | ||||
22 | 20IT124 | Phạm Hoàng | Thắng | 23/12/2002 | 22SE2 | ||||
23 | 22DA072 | VÕ VĂN | THẮNG | 13/08/2004 | 22DA | ||||
24 | 22CE074 | NGUYỄN VĂN | THÀNH | 25/01/2003 | 22SE1B | ||||
25 | 22IT264 | TRƯƠNG THỊ HOÀNG | THANH | 10/12/2004 | 22SE2 | ||||
26 | 22IT.B202 | NGUYỄN QUANG | THUẬN | 12/06/2004 | 22KIT | ||||
27 | 22IT.B203 | NGUYỄN THỊ BÍCH | THÙY | 19/02/2004 | 22KIT | ||||
28 | 22IT.B213 | NGUYỄN TẤN | TỊNH | 29/01/2004 | 22SE1B | ||||
29 | 22CE083 | PHAN NHẬT | TỐNG | 19/09/2004 | 22IC | ||||
30 | 22IT.B224 | TRẦN LÊ TÚ | TRINH | 26/05/2004 | 22SE2B |