ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (6)_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B007 | TRẦN PHƯƠNG HẢI | ANH | 21/07/2004 | 22SE1B | ||||
2 | 22IT014 | TRƯƠNG THỊ NGỌC | ÁNH | 17/04/2004 | 22SE1 | ||||
3 | 22IT022 | PHAN HOÀI | BÃO | 02/01/2004 | 22KIT | ||||
4 | 22IT.B017 | PHAN HOÀNG | BẢO | 29/11/2004 | 22SE1B | ||||
5 | 22IT021 | TRẦN QUỐC | BẢO | 14/06/2004 | 22SE1 | ||||
6 | 22CE011 | NGUYỄN MINH | CHÂU | 12/05/2004 | 22ES | ||||
7 | 22IT036 | NGUYỄN VĂN | CHIẾN | 15/02/2004 | 22KIT | ||||
8 | 20CE050 | Lê Hữu | Công | 16/02/2002 | 20CE | ||||
9 | 22DA013 | LÊ BÁ | DŨNG | 19/08/2004 | 22DA | ||||
10 | 22IT.B036 | TRẦN NGỌC ANH | DŨNG | 19/10/2004 | 22KIT | ||||
11 | 22IT054 | TRẦN HÀ | DUY | 09/08/2004 | 22SE2 | ||||
12 | 22IT061 | NGUYỄN HỒ THÀNH | ĐẠT | 26/04/2004 | 22SE2 | ||||
13 | 22CE022 | PHẠM THÀNH | ĐẠT | 08/08/2004 | 22IC | ||||
14 | 22IT065 | HỒ ĐỨC | ĐOAN | 12/02/2004 | 22SE2 | ||||
15 | 22CE026 | NGUYỄN TRƯỜNG | ĐỨC | 20/10/2004 | 22IC | ||||
16 | 22IT.B056 | PHẠM PHÚ | ĐỨC | 13/06/2004 | 22SE2B | ||||
17 | 22CE027 | TRẦN HÀ | GIANG | 22/09/2004 | 22IC | ||||
18 | 22CE030 | MAI VĂN | HẢI | 06/12/2004 | 22ES | ||||
19 | 22IT.B064 | NGUYỄN THANH | HẢI | 23/05/2003 | 22SE1B | ||||
20 | 22CE.B008 | DƯƠNG THỊ MỸ | HẠNH | 20/01/2004 | 22IC | ||||
21 | 22CE032 | PHẠM DƯƠNG NGỌC | HÀO | 12/11/2004 | 22ES | ||||
22 | 22IT.B080 | NGUYỄN VĂN | HÒA | 10/07/2004 | 22SE1B | ||||
23 | 22CE036 | CAO ĐẠI | HOÀNG | 02/10/2004 | 22IC | ||||
24 | 22IT.B101 | PHẠM KHÁNH | HƯNG | 30/01/2004 | 22SE1B | ||||
25 | 22CE041 | PHAN TIẾN | HƯNG | 30/07/2004 | 22KIT | ||||
26 | 22IT123 | TRẦN CÔNG | HƯNG | 23/02/2004 | 22SE2 | ||||
27 | 22IT.B103 | NGUYỄN THỊ NGỌC | HƯỜNG | 19/11/2004 | 22SE2B | ||||
28 | 22DA031 | NGUYỄN QUANG | HUY | 11/09/2004 | 22DA | ||||
29 | 22CE045 | ĐÀO HOÀNG ĐỨC | KHÔI | 04/01/2004 | 22IC | ||||
30 | 22IT148 | VÕ HOÀNG GIA | KIỆT | 08/10/2004 | 22SE2 |