ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (6)_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B207 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B124 | ĐINH TRẦN HOÀNG | LONG | 02/01/2004 | 22SE1B | ||||
2 | 22IT172 | CHÂU VĂN | MẪN | 17/02/2004 | 22SE1 | ||||
3 | 22IT.B136 | PHƯƠNG SANH | MINH | 30/03/2004 | 22SE2B | ||||
4 | 22IT.B139 | ĐÀM PHƯƠNG | NAM | 02/07/2004 | 22SE2B | ||||
5 | 22IT.B142 | HÀ THỊ THÚY | NGA | 04/07/2004 | 22SE2B | ||||
6 | 22IT.B144 | NGUYỄN LẠI TÚ | NGỌC | 07/07/2004 | 22SE2B | ||||
7 | 22IT188 | ĐẶNG HỒNG | NGUYÊN | 14/05/2004 | 22SE2 | ||||
8 | 22DA055 | ĐINH VĂN | NHÂN | 10/10/2004 | 22NS | ||||
9 | 22NS042 | HÀ DUY | NHẤT | 11/02/2004 | 22NS | ||||
10 | 22NS046 | PHẠM HOÀNG | PHÁT | 18/01/2004 | 22NS | ||||
11 | 22IT216 | PHẠM VĂN | PHÊ | 05/07/2004 | 22SE1 | ||||
12 | 22IT.B169 | TRẦN MINH | QUÂN | 12/07/2003 | 22SE1B | ||||
13 | 22IT.B174 | NGUYỄN ĐĂNG ĐÔNG | RẠNG | 22/11/2004 | 22SE2B | ||||
14 | 22IT.B181 | LÊ | TÂM | 10/11/2004 | 22SE2B | ||||
15 | 22IT.B182 | NGUYỄN THỊ | TÂM | 16/12/2004 | 22KIT | ||||
16 | 22IT.B185 | ĐỖ ANH | THÁI | 24/10/2004 | 22SE2B | ||||
17 | 22IT.B194 | TRỊNH QUANG | THẮNG | 17/12/2004 | 22SE2B | ||||
18 | 22IT.B188 | LÊ BÁ | THANH | 15/10/2004 | 22SE1B | ||||
19 | 22NS068 | TRƯƠNG VĂN | THỊNH | 09/08/2004 | 22NS | ||||
20 | 22IT.B208 | HUỲNH THỊ MINH | THƯ | 18/07/2004 | 22SE2B | ||||
21 | 21IT451 | LÊ ANH | THƯ | 21/09/2003 | 21SE1 | ||||
22 | 22IT291 | HUỲNH NGỌC AN | THUYÊN | 15/12/2004 | 22SE1 | ||||
23 | 22IT.B209 | TRẦN LÊ CÔNG | TI | 18/12/2004 | 22SE2B | ||||
24 | 22IT.B210 | HÀ VĂN | TIẾN | 21/10/2004 | 22KIT | ||||
25 | 22IT301 | PHẠM PHÚ MINH | TÍN | 27/12/2004 | 22SE1 | ||||
26 | 22IT.B214 | LÊ VIẾT | TOÀN | 16/03/2004 | 22SE2B | ||||
27 | 22DA082 | NGUYỄN LÝ QUỲNH | TRANG | 21/10/2004 | 22DA | ||||
28 | 22IT312 | PHAN VĂN | TRÍ | 10/08/2004 | 22SE1 | ||||
29 | 22IT.B228 | LÊ HOÀNG | TRUNG | 05/04/2004 | 22SE2B | ||||
30 | 20IT130 | Phan Minh | Trường | 05/12/2002 | 20AD |