ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (8) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B109 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B002 | HUỲNH CÔNG | AN | 24/04/2004 | 22IRB | ||||
2 | 22IT025 | HỨA CHÍ | BẰNG | 09/05/2004 | 22SE1 | ||||
3 | 22IT016 | HỒ THẾ | BẢO | 01/08/2004 | 22SE1 | ||||
4 | 22IT.B016 | NGUYỄN TUẤN | BẢO | 28/07/2004 | 22IRB | ||||
5 | 22IT018 | PHAN MINH | BẢO | 21/08/2004 | 22SE2 | ||||
6 | 22NS003 | VÕ VĂN | BẢO | 18/08/2004 | 22NS | ||||
7 | 22IT.B021 | TRẦN NAM | BÌNH | 16/02/2004 | 22IRB | ||||
8 | 22IT037 | VÕ VĂN | CHÍNH | 09/04/2004 | 22IR | ||||
9 | 22IT040 | NGUYỄN THÀNH | CÔNG | 22/10/2004 | 22IR | ||||
10 | 22IT041 | HOÀNG BÁ | CƯỜNG | 16/09/2004 | 22IR | ||||
11 | 22IT.B027 | HỒ VĂN | DÂN | 26/10/2004 | 22SE1B | ||||
12 | 22IT043 | HUỲNH | DANH | 31/10/2004 | 22IR | ||||
13 | 22IT044 | NGUYỄN BÁ | DI | 30/03/2003 | 22IR | ||||
14 | 22IT.B030 | BÙI THẾ | DŨNG | 24/09/2004 | 22IRB | ||||
15 | 22IT.B031 | DƯƠNG ANH | DŨNG | 08/06/2003 | 22IRB | ||||
16 | 22IT.B049 | ĐOÀN MINH | ĐĂNG | 02/05/2004 | 22IRB | ||||
17 | 22IT.B045 | NGUYỄN THÀNH | ĐẠT | 21/07/2004 | 22IRB | ||||
18 | 22IT068 | NGUYỄN ĐĂNG | ĐỨC | 20/01/2004 | 22IR | ||||
19 | 22IT069 | TRẦN XUÂN | ĐỨC | 28/03/2004 | 22SE2 | ||||
20 | 22IT.B060 | VŨ THỊ | HÀ | 10/09/2003 | 22IRB | ||||
21 | 22IT.B065 | NGUYỄN THỊ THU | HẰNG | 10/10/2004 | 22IRB | ||||
22 | 22IT079 | NGUYỄN DUY | HẢO | 07/01/2004 | 22IR | ||||
23 | 22IT080 | NGÔ TRƯỜNG | HẬU | 25/02/2004 | 22MC | ||||
24 | 22IT083 | HOÀNG HUY | HIỂN | 21/07/2004 | 22IR | ||||
25 | 22IT.B074 | MAI ĐỨC | HIẾU | 28/07/2004 | 22IRB | ||||
26 | 22IT100 | PHAN GIA | HOÀNG | 02/01/2003 | 22IR | ||||
27 | 22IT103 | VÕ QUỐC | HOÀNG | 09/10/2004 | 22IR | ||||
28 | 22IT094 | VÕ VĂN QUANG | HOANG | 24/08/2004 | 22IR | ||||
29 | 22IT.B090 | BÙI QUANG | HUY | 25/11/2004 | 22IRB | ||||
30 | 22IT110 | ĐOÀN QUỐC | HUY | 01/10/2004 | 22SE1 |