ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B203 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B004 | NGUYỄN HỒNG | AN | 18/07/2004 | 22SE1B | ||||
2 | 22IT006 | NGUYỄN TUẤN | ANH | 14/01/2004 | 22SE1 | ||||
3 | 22IT012 | PHAN NGỌC | ẢNH | 29/01/2004 | 22MC | ||||
4 | 22IT.B019 | NGUYỄN DUY | BÌNH | 10/01/2004 | 22SE1B | ||||
5 | 22IT.B022 | TRẦN QUỐC | BÌNH | 13/06/2004 | 22MCB | ||||
6 | 22IT033 | VÕ QUỲNH | CHÂU | 01/10/2004 | 22KIT | ||||
7 | 22IT.B024 | TRƯƠNG THỊ KIM | CHI | 25/08/2004 | 22MCB | ||||
8 | 22IT039 | NGUYỄN MINH | CÔNG | 15/12/2004 | 22SE2 | ||||
9 | 22IT.B025 | DƯƠNG QUỐC | CƯỜNG | 13/03/2004 | 22MCB | ||||
10 | 22IT.B026 | NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 29/03/2004 | 22MCB | ||||
11 | 22IT045 | PHẠM THỊ THU | DIỄM | 02/04/2004 | 22KIT | ||||
12 | 22IT.B028 | TRỊNH THỊ | DIỄN | 17/03/2004 | 22MCB | ||||
13 | 22IT046 | TRẦN THỊ NGỌC | DIỆU | 02/05/2004 | 22KIT | ||||
14 | 22IT353 | LATTANA | DOUANGXAI | 11/10/2000 | 22MC | ||||
15 | 22IT.B029 | NGUYỄN BÍCH | DU | 11/06/2004 | 22MCB | ||||
16 | 22IT049 | LÊ THẾ | DŨNG | 20/02/2004 | 22SE2 | ||||
17 | 22IT.B035 | TRẦN HUỲNH ANH | DŨNG | 01/01/2004 | 22MCB | ||||
18 | 22IT056 | ĐINH LÊ THÁI | DƯƠNG | 06/03/2004 | 22SE2 | ||||
19 | 22IT.B038 | LÊ VĂN | DUY | 25/10/2004 | 22SE1B | ||||
20 | 22IT.B050 | LÊ THỊ NGỌC | ĐIỆP | 08/08/2004 | 22MCB | ||||
21 | 22IT.B051 | ĐẶNG NGỌC KHẢI | ĐÌNH | 15/01/2004 | 22MCB | ||||
22 | 20IT042 | Lê Thị Linh | Giang | 30/07/2002 | 20SE2 | ||||
23 | 22IT075 | NGÔ VĂN | HẢI | 02/01/2004 | 22MC | ||||
24 | 22IT.B068 | TRẦN GIA | HÂN | 27/10/2004 | 22MCB | ||||
25 | 22IT.B066 | NGUYỄN THU | HẰNG | 09/04/2004 | 22MCB | ||||
26 | 22IT078 | PHÙNG CHÍ | HÀO | 29/03/2004 | 22SE2 | ||||
27 | 22IT084 | NGUYỄN ĐỨC BẢO | HIỆP | 12/06/2004 | 22SE2 | ||||
28 | 20IT684 | Lê Hữu | Hoàn | 27/03/2002 | 20SE6 | ||||
29 | 22IT.B085 | NGUYỄN QUỐC | HOÀNG | 26/02/2004 | 22MCB | ||||
30 | 22IT.B088 | HUỲNH NGỌC DIỆU | HUỆ | 24/01/2004 | 22MCB |