ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B098 | NGUYỄN BÁ HOÀNG | HƯNG | 08/02/2004 | 22MCB | ||||
2 | 22IT122 | NGUYỄN ĐĂNG | HƯNG | 12/10/2004 | 22SE2 | ||||
3 | 20IT493 | Nguyễn Xuân | Hưng | 26/06/2002 | 22SE2 | ||||
4 | 22IT.B102 | VÕ THỊ | HƯƠNG | 10/08/2004 | 22SE2B | ||||
5 | 22IT115 | LÊ VĂN | HUY | 11/08/2004 | 22SE2 | ||||
6 | 22IT.B095 | TRẦN NGUYỄN ĐAN | HUY | 20/10/2004 | 22MCB | ||||
7 | 22IT120 | VÕ VĂN | HUY | 07/02/2004 | 22SE2 | ||||
8 | 22IT131 | TRẦN NHƯ | KHA | 12/08/2004 | 22SE2 | ||||
9 | 22IT352 | VILAY | KHAMPHIEN | 11/01/2001 | 22IR | ||||
10 | 22IT135 | DƯƠNG MINH | KHANG | 06/03/2004 | 22SE1 | ||||
11 | 22IT140 | HỒ PHÚC | KHÁNH | 07/09/2004 | 22SE1 | ||||
12 | 22IT.B107 | PHAN HUY | KHÁNH | 04/01/2004 | 22MCB | ||||
13 | 22IT143 | HÀ TRẦN GIA | KHIÊM | 12/03/2004 | 22MC | ||||
14 | 22IT.B112 | ĐOÀN ANH | KIỆT | 02/07/2004 | 22MCB | ||||
15 | 22IT.B122 | TRẦN THỊ NHẬT | LINH | 26/01/2004 | 22KIT | ||||
16 | 22IT168 | NGUYỄN TIẾN | LƯƠNG | 10/06/2004 | 22SE2 | ||||
17 | 22IT.B143 | LÂM CHÍNH | NGHI | 11/06/2004 | 22SE2B | ||||
18 | 22IT183 | TÔ HIẾU | NGOAN | 03/12/2003 | 22SE1 | ||||
19 | 22IT192 | NGUYỄN THÀNH | NGUYÊN | 07/08/2004 | 22SE2 | ||||
20 | 22IT206 | NGUYỄN TRUNG | NHẬT | 24/04/2004 | 22SE2 | ||||
21 | 22IT212 | HỒ THỊ CẨM | NHUNG | 09/09/2004 | 22MC | ||||
22 | 20IT064 | Nguyễn Châu Quy | Phượng | 16/12/2002 | 20SE2 | ||||
23 | 22IT.B167 | NGUYỄN MINH | QUÂN | 27/03/2004 | 22MCB | ||||
24 | 22IT.B175 | VÕ VĂN CÔNG | RIN | 11/04/2004 | 22MCB | ||||
25 | 22IT.B176 | ĐÀO QUANG | SANG | 10/03/2004 | 22MCB | ||||
26 | 22IT.B178 | DƯƠNG ĐÌNH | SƠN | 03/01/2004 | 22MCB | ||||
27 | 22IT.B183 | BÙI NGUYỄN DUY | TÂN | 21/05/2004 | 22MCB | ||||
28 | 22IT.B191 | NGUYỄN HỒ NGỌC | THẢO | 11/09/2004 | 22MCB | ||||
29 | 22IT281 | PHẠM XUÂN | THỊNH | 25/05/2004 | 22MC | ||||
30 | 22IT.B198 | NGÔ ĐỨC | THỌ | 06/05/2004 | 22SE2B |