ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (9) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B205 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B207 | ĐỖ THỊ ANH | THƯ | 10/02/2004 | 22SE2B | ||||
2 | 22IT295 | TRẦN THỊ LÂM | THƯ | 25/06/2004 | 22SE1 | ||||
3 | 22IT.B211 | PHAN VĂN | TIẾN | 05/03/2004 | 22MCB | ||||
4 | 22IT.B216 | DƯƠNG THỊ | TRANG | 29/10/2004 | 22SE2B | ||||
5 | 22IT307 | PHẠM KHÁNH | TRANG | 28/04/2004 | 22SE2 | ||||
6 | 22IT314 | PHÙNG THỊ TỐ | TRINH | 27/10/2004 | 22KIT | ||||
7 | 22IT.B232 | VŨ NGỌC ANH | TÚ | 28/12/2004 | 22MCB | ||||
8 | 22IT335 | BÙI VĂN | TƯỞNG | 28/12/2004 | 22SE2 | ||||
9 | 22NS082 | NGUYỄN THỊ TỐ | UYÊN | 19/10/2004 | 22NS | ||||
10 | 22IT.B248 | LÊ | VŨ | 02/03/2004 | 22SE2B | ||||
11 | 22IT348 | TRẦN LONG | VŨ | 14/06/2004 | 22MC | ||||
12 | 22IT.B250 | TRƯƠNG VĂN | VƯƠNG | 06/08/2004 | 22MCB |