ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (10) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT003 | NGÔ HOÀNG | ANH | 25/08/2004 | 22MC | ||||
2 | 22IT029 | VÕ BÙI THANH | BÌNH | 18/08/2004 | 22MC | ||||
3 | 22IT031 | TRẦN NGUYỄN QUỐC | CHẤN | 13/12/2004 | 22MC | ||||
4 | 22IT035 | NGUYỄN NGỌC | CHIẾN | 10/05/2004 | 22MC | ||||
5 | 22IT.B034 | PHẠM TẤN | DŨNG | 22/05/2004 | 22MCB | ||||
6 | 22IT052 | NGUYỄN VĂN | DUY | 15/06/2004 | 22MC | ||||
7 | 22IT055 | NGUYỄN KHÁNH | DUYÊN | 08/10/2004 | 22MC | ||||
8 | 22IT063 | TRƯƠNG ĐÌNH QUỐC | ĐẠT | 30/08/2004 | 22MC | ||||
9 | 22IT072 | NGUYỄN THỊ HÀ | GIANG | 19/03/2004 | 22MC | ||||
10 | 22IT.B057 | NGUYỄN CHÂU QUỲNH | GIAO | 11/05/2004 | 22MCB | ||||
11 | 22IT077 | VÕ THỊ NGỌC | HẠNH | 30/01/2004 | 22SE2 | ||||
12 | 22IT082 | TRẦN TRUNG | HẬU | 22/04/2004 | 22MC | ||||
13 | 22IT087 | ĐINH NGUYỄN CHÍ | HIẾU | 05/02/2004 | 22MC | ||||
14 | 22IT.B079 | NGUYỄN THỊ DIỆU | HÒA | 19/10/2004 | 22MCB | ||||
15 | 22IT092 | VÕ PHẠM THỊ THU | HOA | 18/10/2004 | 22MC | ||||
16 | 22IT095 | BÙI MINH | HOÀNG | 22/04/2004 | 22MC | ||||
17 | 22IT.B089 | NGUYỄN THỊ | HUỆ | 03/03/2004 | 22MCB | ||||
18 | 22IT107 | ĐẶNG NGUYỄN CÔNG | HÙNG | 14/10/2004 | 22MC | ||||
19 | 22IT134 | NGUYỄN THANH | KHẢI | 02/02/2004 | 22MC | ||||
20 | 22IT138 | HUỲNH NGỌC | KHANH | 09/01/2004 | 22IR | ||||
21 | 22IT.B108 | TRẦN LÊ HỮU | KHÁNH | 09/11/2004 | 22MCB | ||||
22 | 22IT146 | PHAN MINH | KHOA | 06/02/2004 | 22MC | ||||
23 | 22IT.B114 | NGÔ THÁI | LAI | 17/01/2004 | 22SE1B | ||||
24 | 22IT.B117 | NGUYỄN SƠN | LÂM | 07/09/2004 | 22MCB | ||||
25 | 22IT151 | PHAN HOÀI | LĂNG | 06/01/2004 | 22SE2 | ||||
26 | 22IT152 | NGÔ THỊ MỸ | LÀNH | 18/04/2004 | 22SE2 | ||||
27 | 22IT.B119 | NGUYỄN PHAN HẢI | LINH | 22/12/2004 | 22MCB | ||||
28 | 22IT160 | TRẦN QUANG BẢO | LONG | 08/12/2004 | 22MC | ||||
29 | 22IT.B126 | HỒ HÀNG BẢO | LUÂN | 09/09/2004 | 22MCB | ||||
30 | 22IT174 | NGUYỄN THỊ TRÀ | MI | 27/07/2004 | 22MC |