ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (10) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B207 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B141 | VÕ THÀNH | NAM | 19/05/2004 | 22MCB | ||||
2 | 22IT181 | LƯƠNG TRUNG | NGHĨA | 16/10/2004 | 22MC | ||||
3 | 22IT187 | ĐÀM TRUNG | NGUYÊN | 01/03/2004 | 22MCB | ||||
4 | 22IT193 | TRẦN ĐÌNH TRUNG | NGUYÊN | 24/11/2004 | 22MC | ||||
5 | 22IT.B149 | TRẦN THỊ THẢO | NGUYÊN | 16/02/2004 | 22MCB | ||||
6 | 22IT214 | ĐẶNG VĂN | PHÁP | 06/04/2004 | 22MC | ||||
7 | 22IT217 | NGUYỄN DUY | PHONG | 03/10/2004 | 22MC | ||||
8 | 22IT219 | NGUYỄN PHI | PHONG | 01/01/2004 | 22MC | ||||
9 | 22IT228 | HỒ VĨNH DUY | PHƯƠNG | 19/09/2004 | 22MC | ||||
10 | 22IT234 | LÊ VĂN ANH | QUÂN | 18/11/2004 | 22MC | ||||
11 | 22IT243 | NGUYỄN XUÂN | QUÝ | 15/04/2004 | 22MC | ||||
12 | 22IT.B171 | NGUYỄN THỊ THUỲ | QUYÊN | 03/04/2004 | 22MCB | ||||
13 | 22IT.B173 | LÊ THỊ HOÀNG | QUỲNH | 12/08/2003 | 22MCB | ||||
14 | 22IT246 | PHAN THỊ DIỄM | QUỲNH | 25/05/2004 | 22MC | ||||
15 | 22IT248 | VÕ THỊ THUÝ | SANG | 10/08/2004 | 22MC | ||||
16 | 22IT249 | NGÔ VĂN | SĨ | 29/08/2004 | 22MC | ||||
17 | 22IT252 | ĐỖ VÕ THANH | TÀI | 20/01/2004 | 22MC | ||||
18 | 22IT.B180 | PHAN CHÍ | TÀI | 29/10/2004 | 22MCB | ||||
19 | 22IT256 | VÕ TÁ | TÀI | 01/03/2004 | 22MC | ||||
20 | 22IT258 | LÊ THỊ MỸ | TÂM | 24/12/2004 | 22MC | ||||
21 | 22IT.B187 | PHẠM NHẬT | THÁI | 08/11/2004 | 22MCB | ||||
22 | 22IT265 | TRƯƠNG THỊ THU | THANH | 23/04/2004 | 22MC | ||||
23 | 22IT.B190 | LÊ THỊ BÍCH | THẢO | 11/11/2004 | 22MCB | ||||
24 | 22IT292 | ĐẶNG THỊ ANH | THƯ | 17/09/2004 | 22MC | ||||
25 | 22IT288 | MAI VĂN | THUẬN | 24/09/2004 | 22MC | ||||
26 | 22IT.B206 | THIỀU THỊ | THÚY | 28/06/2004 | 22MCB | ||||
27 | 22IT300 | LÊ TRỌNG | TÍN | 04/05/2004 | 22MC | ||||
28 | 22IT.B221 | TRẦN THỊ QUỲNH | TRÂN | 24/07/2004 | 22MCB | ||||
29 | 22IT306 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | TRANG | 27/07/2004 | 22MC | ||||
30 | 22IT308 | TRẦN THỊ MỸ | TRANG | 04/02/2004 | 22MC |