ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (11) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22AD029 | NGUYỄN HOÀNG | LINH | 13/02/2004 | 22AD | ||||
2 | 22IT164 | NGUYỄN | LUÂN | 21/03/2004 | 22SE2 | ||||
3 | 22IT169 | TRƯƠNG CÔNG | LÝ | 13/09/2004 | 22SE2 | ||||
4 | 22IT.B134 | HUỲNH THỊ | MINH | 06/04/2004 | 22MCB | ||||
5 | 22AD030 | TRẦN QUANG | MINH | 26/02/2004 | 22AD | ||||
6 | 22IT.B138 | ĐẶNG TRÀ | MY | 04/10/2003 | 22SE1B | ||||
7 | 22AD031 | NGUYỄN NGÔ TRÀ | MY | 20/07/2004 | 22KIT | ||||
8 | 22IT.B146 | NGUYỄN THỊ | NGỌC | 04/06/2003 | 22SE2B | ||||
9 | 22AD035 | NGUYỄN TRẦN HẠ | NHI | 05/09/2004 | 22KIT | ||||
10 | 22IT.B156 | NGUYỄN ĐÌNH VŨ TRƯỜNG | PHÁT | 08/12/2004 | 22AD | ||||
11 | 22AD037 | NGUYỄN ĐỨC GIA | PHÚC | 07/04/2004 | 22AD | ||||
12 | 22IT.B160 | NGUYỄN HỒNG | PHÚC | 09/08/2004 | 22SE2B | ||||
13 | 22IT.B161 | NGUYỄN VĂN TÂN | PHÚC | 07/11/2004 | 22KIT | ||||
14 | 22AD038 | NGUYỄN XUÂN | PHÚC | 21/10/2004 | 22AD | ||||
15 | 22AD039 | MAI QUANG | PHƯỚC | 28/08/2004 | 22AD | ||||
16 | 22AD040 | TRẦN QUỐC | PHƯỚC | 16/09/2004 | 22AD | ||||
17 | 22AD041 | HUỲNH TÔN MINH | QUÂN | 11/07/2004 | 22AD | ||||
18 | 22AD042 | NGUYỄN THẢO MINH | QUÝ | 01/07/2004 | 22AD | ||||
19 | 22AD043 | BÙI THÁI | SƠN | 17/09/2004 | 22AD | ||||
20 | 22AD044 | LÊ ĐÌNH | SỸ | 14/03/2004 | 22AD | ||||
21 | 22DA065 | VŨ ĐỨC | TÀI | 06/06/2004 | 22DA | ||||
22 | 22AD046 | TRẦN ĐÌNH | THẮNG | 11/06/2004 | 22AD | ||||
23 | 22AD045 | LÊ VIẾT TRƯỜNG | THÀNH | 05/02/2004 | 22AD | ||||
24 | 22IT267 | NGUYỄN DUY | THÀNH | 08/07/2004 | 22SE1 | ||||
25 | 22IT271 | TRẦN THỊ THÔNG | THẢO | 28/09/2004 | 22SE2 | ||||
26 | 22IT294 | PHÙNG THỊ THANH | THƯ | 09/11/2004 | 22SE1 | ||||
27 | 22AD047 | HỒ XUÂN | TOÁN | 28/09/2004 | 22AD | ||||
28 | 22AD048 | TRẦN NGUYỄN NGỌC | TRÂM | 14/09/2004 | 22KIT | ||||
29 | 22AD049 | ĐẶNG THÔNG | TRÍ | 04/02/2004 | 22AD | ||||
30 | 22AD050 | PHẠM HOÀNG | TRÍ | 23/06/2004 | 22AD |