ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (12) | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22NS001 | NGUYỄN THỊ HOÀNG | ANH | 09/09/2004 | 22NS | ||||
2 | 22NS002 | NGUYỄN THỊ KIM | ANH | 16/06/2004 | 22DA | ||||
3 | 22NS005 | NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 27/01/2004 | 22NS | ||||
4 | 22NS006 | PHẠM THANH | DOÃN | 29/03/2004 | 22NS | ||||
5 | 22NS007 | MAI TIẾN | DŨNG | 29/05/2004 | 22NS | ||||
6 | 22NS008 | NGUYỄN HỮU | DŨNG | 05/01/2004 | 22NS | ||||
7 | 22NS009 | NGUYỄN VĂN TIẾN | DŨNG | 02/09/2004 | 22NS | ||||
8 | 22NS011 | LÊ THÀNH | DƯƠNG | 06/01/2004 | 22NS | ||||
9 | 22NS013 | LÊ THẾ TẤN | ĐẠT | 03/02/2003 | 22NS | ||||
10 | 22NS014 | NGÔ MẬU HOÀNG | ĐỨC | 19/09/2004 | 22NS | ||||
11 | 22NS015 | ĐẶNG | GIÁP | 28/01/2004 | 22NS | ||||
12 | 22IT.B059 | PHAN THỊ MỸ | HÀ | 03/01/2004 | 22SE2B | ||||
13 | 22NS016 | LÊ THANH | HẢI | 02/08/2004 | 22NS | ||||
14 | 22IT076 | NGUYỄN HỒNG NGUYÊN | HẢI | 30/07/2004 | 22SE1 | ||||
15 | 22CE031 | LÊ PHÚ | HÀO | 01/01/2004 | 22IC | ||||
16 | 22NS017 | CAO MẠNH | HẬU | 18/05/2004 | 22NS | ||||
17 | 22NS018 | LÊ BÁ | HIẾU | 08/09/2004 | 22NS | ||||
18 | 22NS020 | LÊ PHƯỚC | HÒA | 09/07/2004 | 22NS | ||||
19 | 22NS021 | NGÔ TRƯỜNG MINH | HOÀNG | 11/10/2004 | 22NS | ||||
20 | 22IT.B099 | NGUYỄN QUỐC | HƯNG | 31/12/2004 | 22SE2B | ||||
21 | 22NS023 | LƯU ANH | HUY | 10/07/2004 | 22NS | ||||
22 | 22NS024 | NGUYỄN ĐỨC | HUY | 12/09/2004 | 22NS | ||||
23 | 22NS026 | TRẦN TRƯƠNG NHẬT | HUY | 17/12/2004 | 22NS | ||||
24 | 22NS027 | NGUYỄN KHÁNH | HUYỀN | 10/06/2004 | 22NS | ||||
25 | 22IT132 | PHẠM PHÚ | KHẢ | 19/03/2004 | 22SE1 | ||||
26 | 22NS028 | NGUYỄN VIẾT | KHANG | 10/01/2004 | 22NS | ||||
27 | 22NS029 | LÊ TRẦN TUẤN | KHANH | 03/03/2004 | 22NS | ||||
28 | 22NS030 | NGUYỄN ANH | KIỆT | 24/08/2004 | 22NS | ||||
29 | 22IT149 | PHẠM TẤN | LAM | 10/11/2004 | 22SE2 | ||||
30 | 22NS033 | ĐẶNG ĐỨC | LỘC | 21/10/2004 | 22NS |