ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (13) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B203 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22CE003 | LÊ | ANH | 11/07/2004 | 22ES | ||||
2 | 22CE008 | TRẦN THANH QUỐC | BẢO | 30/10/2004 | 22ES | ||||
3 | 22IT028 | NGUYỄN VĂN | BÌNH | 31/07/2004 | 22KIT | ||||
4 | 22CE012 | NGUYỄN LÊ TIẾN | CÔNG | 04/08/2004 | 22ES | ||||
5 | 22IT053 | PHẠM VĂN | DUY | 10/08/2004 | 22KIT | ||||
6 | 22CE024 | HOÀNG THANH | ĐỨC | 08/04/2004 | 22IC | ||||
7 | 22CE028 | ĐOÀN BÙI ĐỨC | HẢI | 25/06/2004 | 22ES | ||||
8 | 22CE029 | ĐOÀN THANH | HẢI | 18/12/2004 | 22ES | ||||
9 | 22IT.B071 | NGUYỄN ĐĂNG | HIỂN | 14/02/2004 | 22SE2B | ||||
10 | 22CE034 | NGUYỄN NGỌC | HIẾU | 13/01/2004 | 22IC | ||||
11 | 22IT.B081 | ĐẶNG THỊ THƯƠNG | HOÀI | 19/08/2004 | 22SE2B | ||||
12 | 22IT093 | LÊ VĂN XUÂN | HOÀN | 19/02/2004 | 22SE1 | ||||
13 | 22IT.B084 | LÊ MINH | HOÀNG | 24/07/2004 | 22SE2B | ||||
14 | 22CE037 | TRẦN NHẬT | HOÀNG | 14/09/2004 | 22IC | ||||
15 | 22IT106 | NGUYỄN THU | HUỆ | 06/09/2004 | 22SE2 | ||||
16 | 22IT125 | VÕ NHẬT | HƯNG | 30/12/2004 | 22SE1 | ||||
17 | 22IT108 | CHÂU QUANG | HUY | 01/10/2004 | 22SE1 | ||||
18 | 22CE039 | DƯƠNG VĂN | HUY | 11/08/2003 | 22IC | ||||
19 | 22IT109 | ĐẶNG HỒNG | HUY | 21/03/2004 | 22SE1 | ||||
20 | 22IT130 | NGUYỄN THANH | KHA | 23/06/2004 | 22SE2 | ||||
21 | 22IT137 | NGUYỄN VĨNH | KHANG | 07/01/2004 | 22SE1 | ||||
22 | 22IT.B109 | LÊ ANH | KHOA | 17/08/2004 | 22SE2B | ||||
23 | 22CE046 | NGÔ ANH | KHÔI | 01/03/2004 | 22ES | ||||
24 | 22NS031 | PHẠM HOÀNG | LÂM | 22/05/2004 | 22DA | ||||
25 | 22CE049 | DƯƠNG THỊ | LIÊN | 29/02/2004 | 22IC | ||||
26 | 22CE050 | ĐOÀN THANH | LINH | 29/02/2004 | 22ES | ||||
27 | 22CE051 | LÊ NGUYÊN | LỘC | 22/04/2004 | 22ES | ||||
28 | 22IT.B129 | NGUYỄN THÀNH | LƯU | 26/11/2004 | 22SE2B | ||||
29 | 22CE054 | NGUYỄN NHẤT | MINH | 28/01/2004 | 22IC | ||||
30 | 22IT178 | MAI PHƯƠNG | NAM | 06/05/2003 | 22SE2 |