ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (13) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22CE055 | NGUYỄN LÊ BẢO | NAM | 01/11/2004 | 22ES | ||||
2 | 22CE056 | NGUYỄN TUẤN | NGHIÊN | 10/12/2004 | 22IC | ||||
3 | 22IT186 | TRẦN THỊ MỸ | NGỌC | 15/11/2004 | 22KIT | ||||
4 | 22CE057 | DƯƠNG HIỂN ĐOÀN | NGUYÊN | 22/03/2004 | 22ES | ||||
5 | 22CE058 | NGUYỄN THIÊN | NHẬT | 22/01/2002 | 22IC | ||||
6 | 22IT.B154 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | NHI | 13/04/2004 | 22SE2B | ||||
7 | 22CE060 | TRẦN THỊ KIM | NHƯ | 16/10/2004 | 22ES | ||||
8 | 22CE061 | NGUYỄN TRƯƠNG HOÀNG | OANH | 31/12/2004 | 22IC | ||||
9 | 22CE062 | TRẦN ANH | PHÁT | 12/11/2004 | 22ES | ||||
10 | 22CE063 | NGÔ HOÀNG | PHÚC | 02/05/2004 | 22ES | ||||
11 | 22IT.B163 | NGUYỄN THANH | PHƯƠNG | 27/08/2004 | 22KIT | ||||
12 | 22CE064 | NGUYỄN THỊ THANH | PHƯƠNG | 01/01/2004 | 22ES | ||||
13 | 22CE066 | LÊ MINH | QUÂN | 28/04/2004 | 22IC | ||||
14 | 22CE067 | NGUYỄN VĂN | QUÂN | 17/08/2004 | 22ES | ||||
15 | 22CE068 | TRẦN MINH | QUÂN | 15/02/2004 | 22IC | ||||
16 | 22IT244 | NGUYỄN VIẾT ANH | QUYỀN | 23/05/2004 | 22SE1 | ||||
17 | 22CE070 | PHAN LÊ | SANG | 04/06/2003 | 22IC | ||||
18 | 22IT250 | NGUYỄN NGỌC | SỸ | 27/06/2004 | 22SE2 | ||||
19 | 22CE073 | PHẠM QUANG | TÀI | 04/04/2004 | 22ES | ||||
20 | 22IT260 | PHAN NHẬT | TÂN | 29/09/2004 | 22SE2 | ||||
21 | 22IT275 | LÊ LONG | THIÊN | 17/01/2004 | 22SE2 | ||||
22 | 22IT282 | TRẦN THANH | THỊNH | 14/01/2004 | 22SE2 | ||||
23 | 22IT285 | HOÀNG THANH | THÔNG | 20/05/2003 | 22KIT | ||||
24 | 22CE079 | LÊ ĐỨC | THÔNG | 04/05/2004 | 22ES | ||||
25 | 22IT.B201 | NGUYỄN PHỈ | THUẬN | 21/11/2004 | 22SE2B | ||||
26 | 22IT298 | NGUYỄN CHÁNH | TIẾN | 25/01/2004 | 22SE2 | ||||
27 | 22CE080 | PHẠM NGUYỄN HỮU | TIẾN | 18/05/2004 | 22IC | ||||
28 | 22CE081 | TRẦN MINH | TIẾN | 04/01/2004 | 22IC | ||||
29 | 22IT.B225 | NGUYỄN TRẦN THỦY | TRÚC | 05/09/2004 | 22SE2B | ||||
30 | 22IT.B229 | LÊ VĂN | TRUNG | 23/03/2004 | 22SE1B |