ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (13) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B231 | NGUYỄN ĐẶNG BẢO | TRUNG | 25/10/2004 | 22KIT | ||||
2 | 22CE086 | NGUYỄN MINH | TRƯỜNG | 26/08/2004 | 22ES | ||||
3 | 22IT323 | TRƯƠNG CÔNG | TÚ | 31/08/2004 | 22KIT | ||||
4 | 22CE088 | LÊ HỒ ANH | TUẤN | 25/11/2004 | 22IC | ||||
5 | 22CE090 | PHẠM VĂN | TƯỜNG | 24/07/2004 | 22IC | ||||
6 | 22IT.B244 | NGUYỄN HOÀNG | VIỆT | 21/12/2004 | 22SE2B | ||||
7 | 22CE092 | PHẠM QUỐC | VIỆT | 30/06/2004 | 22ES | ||||
8 | 22CE093 | HUỲNH CÔNG | VINH | 30/05/2004 | 22ES | ||||
9 | 22IT341 | LÊ ANH | VŨ | 18/11/2003 | 22SE2 | ||||
10 | 22CE095 | NGUYỄN HUY | VŨ | 24/05/2004 | 22IC | ||||
11 | 22CE096 | NGUYỄN TRẦN PHONG | VŨ | 19/09/2004 | 22IC | ||||
12 | 22CE097 | TRẦN CÔNG HOÀNG | VŨ | 01/01/2004 | 22IC |