ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (14) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B205 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B003 | HUỲNH THỂ THÚY | AN | 17/12/2004 | 22SE1B | ||||
2 | 22IT001 | LƯU THỊ TỐ | AN | 16/11/2004 | 22SE2 | ||||
3 | 22IT002 | NGUYỄN DƯƠNG BÌNH | AN | 04/06/2004 | 22SE1 | ||||
4 | 22IT.B011 | PHẠM NGỌC THIÊN | ÂN | 03/01/2004 | 22SE1B | ||||
5 | 22CE005 | TRÀ QUANG NGỌC | ẨN | 17/07/2004 | 22IC | ||||
6 | 22IT.B006 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | 16/12/2004 | 22SE2B | ||||
7 | 22IT009 | TRẦN PHƯỚC | ANH | 11/07/2004 | 22SE2 | ||||
8 | 22IT.B012 | ĐÀO GIA | BẢO | 02/08/2004 | 22SE1B | ||||
9 | 22IT017 | NGÔ VĂN | BẢO | 27/02/2004 | 22SE2 | ||||
10 | 22IT.B015 | NGUYỄN PHƯỚC | BẢO | 11/09/2004 | 22SE1B | ||||
11 | 22IT026 | LÊ THỊ NGỌC | BÍCH | 29/04/2004 | 22KIT | ||||
12 | 22IT038 | BÙI CÔNG | CHƯƠNG | 15/12/2004 | 22SE2 | ||||
13 | 22CE.B003 | NGUYỄN QUANG | ĐẠI | 03/04/2004 | 22IC | ||||
14 | 22IT.B040 | BÙI QUỐC | ĐẠT | 20/06/2004 | 22SE1B | ||||
15 | 22IT.B041 | ĐOÀN TIẾN | ĐẠT | 09/09/2004 | 22SE1B | ||||
16 | 22IT.B043 | NGÔ THÀNH | ĐẠT | 02/01/2004 | 22SE1B | ||||
17 | 22IT066 | HỒ LƯU | ĐỨC | 01/04/2004 | 22SE1 | ||||
18 | 22IT.B055 | NGUYỄN CÔNG MINH | ĐỨC | 08/02/2004 | 22SE1B | ||||
19 | 22IT.B061 | NGUYỄN ĐĂNG | HẠ | 24/05/2003 | 22SE2B | ||||
20 | 22IT.B063 | NGUYỄN BÁ | HẢI | 29/10/2004 | 22SE1B | ||||
21 | 22IT085 | NGUYỄN | HIỆP | 24/08/2004 | 22SE1 | ||||
22 | 22IT088 | LÊ VIẾT MINH | HIẾU | 19/05/2004 | 22SE1 | ||||
23 | 22IT.B083 | ĐỖ TRUNG KHÁNH | HOÀNG | 20/05/2004 | 22SE1B | ||||
24 | 22IT097 | MAI CÔNG | HOÀNG | 06/12/2004 | 22SE1 | ||||
25 | 22IT098 | NGUYỄN MINH | HOÀNG | 19/09/2004 | 22SE2 | ||||
26 | 22CE038 | TRƯƠNG CÔNG | HOÀNG | 10/03/2004 | 22ES | ||||
27 | 22IT124 | TRẦN QUỐC | HƯNG | 09/02/2004 | 22SE1 | ||||
28 | 22IT126 | VÕ VĂN | HƯNG | 14/03/2004 | 22SE1 | ||||
29 | 22IT127 | LÊ THỊ THU | HƯƠNG | 21/06/2004 | 22SE1 | ||||
30 | 22IT114 | LÊ NGỌC | HUY | 11/04/2004 | 22SE2 |