ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (14) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B097 | CAO THỊ THU | HUYỀN | 05/09/2004 | 22SE1B | ||||
2 | 22IT.B096 | HUỲNH VĂN HẠ | HUYÊN | 01/02/2004 | 22SE1B | ||||
3 | 22IT.B110 | VÕ TÔ ĐÌNH | KHOA | 13/12/2004 | 22SE1B | ||||
4 | 22IT.B120 | NGUYỄN THỊ DIỆU | LINH | 18/10/2004 | 22KIT | ||||
5 | 22IT162 | HỒ DUY | LỢI | 09/08/2004 | 22SE1 | ||||
6 | 22IT.B125 | PHẠM VĂN | LONG | 06/10/2004 | 22SE1B | ||||
7 | 22IT.B127 | NGUYỄN ĐÌNH | LUÂN | 05/06/2004 | 22SE1B | ||||
8 | 22IT167 | PHAN TÁ TẤN | LỰC | 14/07/2003 | 22SE1 | ||||
9 | 22IT.B130 | NGUYỄN TUYẾT | LY | 01/10/2004 | 22SE1B | ||||
10 | 22IT.B133 | HỒ MINH | MẪN | 10/01/2004 | 22SE1B | ||||
11 | 22IT171 | LÊ TRẦN HỮU | MẠNH | 01/01/2004 | 22SE2 | ||||
12 | 22IT.B137 | VÕ BÌNH | MINH | 12/10/2004 | 22SE2B | ||||
13 | 22IT.B147 | ĐẶNG BÌNH | NGUYÊN | 28/09/2004 | 22SE2B | ||||
14 | 22IT191 | NGUYỄN THỊ | NGUYÊN | 23/04/2004 | 22SE2 | ||||
15 | 22IT196 | HOÀNG THỊ ÁNH | NGUYỆT | 13/04/2004 | 22SE2 | ||||
16 | 22IT.B151 | ĐỖ HỮU | NHÂN | 02/08/2004 | 22SE1B | ||||
17 | 22IT209 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | 14/11/2004 | 22SE1 | ||||
18 | 22IT220 | NGUYỄN THANH | PHONG | 06/01/2004 | 22SE2 | ||||
19 | 22IT.B158 | NGUYỄN TUẤN | PHONG | 14/07/2004 | 22SE2B | ||||
20 | 22IT230 | HUỲNH NHẬT | QUANG | 06/07/2003 | 22SE2 | ||||
21 | 22IT.B172 | LÊ KHẮC | QUYỀN | 07/02/2004 | 22SE2B | ||||
22 | 22CE069 | VƯƠNG CÔNG | QUYẾT | 23/11/2003 | 22ES | ||||
23 | 22IT247 | PHẠM NHƯ | QUỲNH | 16/10/2004 | 22SE2 | ||||
24 | 22IT.B179 | MAI CÔNG | SƠN | 06/09/2004 | 22SE1B | ||||
25 | 20IT393 | Phạm Văn | Tài | 08/01/2002 | 20SE1 | ||||
26 | 21IT444 | THÁI DOÃN | TÂN | 12/09/2003 | 21SE1 | ||||
27 | 22IT273 | PHẠM MINH | THẮNG | 18/03/2004 | 22SE2 | ||||
28 | 22IT.B189 | NGUYỄN TIẾN | THÀNH | 23/11/2004 | 22SE2B | ||||
29 | 22IT.B195 | LÊ THANH | THIỆN | 02/02/2004 | 22SE2B | ||||
30 | 22IT293 | NGUYỄN ANH | THƯ | 29/05/2004 | 22SE2 |