ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Mạng máy tính (14) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT.B204 | TRẦN THỊ | THỦY | 06/05/2004 | 22SE2B | ||||
2 | 22IT.B215 | HOÀNG KIM | TOẢN | 07/04/2004 | 22SE2B | ||||
3 | 22IT.B217 | LÊ NGUYỄN THÙY | TRANG | 28/11/2004 | 22SE1B | ||||
4 | 22IT304 | LÊ PHẠM THÙY | TRANG | 18/10/2004 | 22SE2 | ||||
5 | 22IT313 | PHẠM MINH | TRÍ | 06/06/2004 | 22SE1 | ||||
6 | 22IT324 | BÙI QUỐC | TUẤN | 10/04/2004 | 22SE2 | ||||
7 | 22IT328 | NGÔ THANH | TUẤN | 02/11/2004 | 22SE2 | ||||
8 | 22IT.B236 | LÊ XUÂN | TUYỂN | 19/09/2004 | 22SE2B | ||||
9 | 22IT.B247 | ĐINH HOÀNG | VŨ | 18/11/2004 | 22SE1B | ||||
10 | 22IT345 | NGUYỄN PHƯƠNG | VŨ | 20/10/2004 | 22SE1 | ||||
11 | 22IT.B249 | NGÔ THANH | VƯƠNG | 12/07/2004 | 22SE1B | ||||
12 | 22IT351 | NGUYỄN THỊ NGỌC | VY | 03/03/2004 | 22SE1 |