ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 03/06/2024 |
Tên lớp học phần: Quản trị nguồn nhân lực (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22BA046 | ĐÀM THỊ NHẬT | MINH | 04/03/2004 | 22BA | ||||
2 | 22BA047 | HUỲNH THỊ NHẬT | MINH | 16/12/2003 | 22BA | ||||
3 | 22BA050 | VÕ THỊ LINH | NA | 12/03/2004 | 22BA | ||||
4 | 22BA051 | PHAN THỊ | NĂNG | 04/10/2004 | 22BA | ||||
5 | 22BA058 | NGUYỄN THỊ PHÚC | NGÂN | 18/09/2004 | 22BA | ||||
6 | 22BA061 | ĐẶNG THỊ MỸ | NGỌC | 16/04/2004 | 22BA | ||||
7 | 22BA065 | NGUYỄN THỊ HỒNG | NGỌC | 12/07/2004 | 22BA | ||||
8 | 22BA066 | NGUYỄN THỊ THU | NHÀN | 18/10/2004 | 22BA | ||||
9 | 22BA068 | BÙI THỊ YẾN | NHI | 24/09/2004 | 22BA | ||||
10 | 22BA069 | HUỲNH THỊ XUÂN | NHI | 10/12/2004 | 22BA | ||||
11 | 22BA074 | LÊ KHÁNH QUỲNH | NHƯ | 11/02/2004 | 22BA | ||||
12 | 22BA072 | HOÀNG THỊ HỒNG | NHUNG | 10/01/2004 | 22BA | ||||
13 | 22BA077 | THÁI NGUYỄN VÂN | NHY | 21/03/2004 | 22BA | ||||
14 | 22BA080 | HOÀNG THỊ | PHƯƠNG | 03/07/2003 | 22BA | ||||
15 | 22BA083 | TRẦN CÔNG | QUÂN | 01/02/2004 | 22BA | ||||
16 | 22BA086 | LÊ THỊ TUYẾT | SANG | 04/04/2004 | 22BA | ||||
17 | 22BA087 | LÊ XUÂN | SANG | 20/10/2003 | 22BA | ||||
18 | 22BA088 | PHẠM CHÍ | TÀI | 18/02/2004 | 22BA | ||||
19 | 22BA090 | PHẠM THỊ MỸ | TÂM | 13/11/2004 | 22BA | ||||
20 | 22BA091 | TRẦN VŨ NGỌC | TÂN | 02/11/2004 | 22BA | ||||
21 | 22BA093 | LÊ NGỌC PHƯƠNG | THANH | 19/11/2004 | 22BA | ||||
22 | 22BA094 | LÊ PHƯƠNG | THẢO | 28/10/2004 | 22BA | ||||
23 | 22BA095 | NGUYỄN THỊ THU | THẢO | 14/03/2004 | 22BA | ||||
24 | 22BA096 | TRẦN PHƯƠNG | THẢO | 19/06/2004 | 22BA | ||||
25 | 22BA100 | NGUYỄN THỊ KIM | THU | 15/10/2004 | 22BA | ||||
26 | 22EF047 | THÁI NGUYỄN MINH | THƯ | 09/08/2004 | 22EF | ||||
27 | 22BA103 | NGUYỄN NGỌC CÁT | TIÊN | 13/12/2004 | 22BA | ||||
28 | 22BA105 | VÕ TRẦN TRIỀU | TIÊN | 11/04/2004 | 22BA | ||||
29 | 22BA106 | TRẦN THỊ | TÌNH | 01/04/2004 | 22BA | ||||
30 | 22BA108 | LÊ THỊ THU | TRANG | 01/01/2004 | 22BA |