ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 04/06/2024 |
Tên lớp học phần: Kinh tế chính trị Mác – Lênin (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
1 | 21BA201 | HUỲNH THỊ | ÂN | 02/12/2003 | 21EC | |||
2 | 21BA203 | NGUYỄN THỊ NGỌC | ÁNH | 15/10/2003 | 21EC | |||
3 | 21BA064 | TRẦN THỊ THU | BA | 23/07/2003 | 21EC | |||
4 | 21BA066 | TRẦN THỊ XUÂN | BÌNH | 21/11/2003 | 21EC | |||
5 | 21BA207 | TRẦN THỊ | DIỄM | 20/11/2003 | 21EC | |||
6 | 21AD017 | ĐOÀN THỊ MỸ | DIỆU | 01/07/2003 | 21AD | |||
7 | 21BA071 | NGUYỄN THỊ THUỲ | DƯƠNG | 12/05/2003 | 21EC | |||
8 | 21BA212 | NGUYỄN THỊ MỸ | DUYÊN | 02/03/2003 | 21EC | |||
9 | 21BA213 | PHẠM MỸ | DUYÊN | 06/06/2003 | 21EC | |||
10 | 21BA135 | PHẠM THỊ THÙY | DUYÊN | 15/12/2003 | 21EC | |||
11 | 21BA072 | TRẦN THỊ NGỌC | DUYÊN | 04/12/2003 | 21EC | |||
12 | 21BA069 | TRẦN THỊ CHÂU | ĐOAN | 21/10/2003 | 21EC | |||
13 | 21BA209 | ĐẶNG HỮU | ĐỨC | 26/10/2003 | 21EC | |||
14 | 21EL012 | VÕ TRẦN MAI | GIANG | 08/12/2003 | 21EL | |||
15 | 21BA138 | NGUYỄN THỊ THU | HÀ | 14/08/2003 | 21EC | |||
16 | 21BA076 | LÊ THỊ THU | HIỀN | 18/12/2003 | 21EC | |||
17 | 21BA222 | NGUYỄN VIẾT PHƯƠNG | HIẾU | 22/07/2003 | 21EC | |||
18 | 22IT090 | PHẠM THANH | HIẾU | 06/09/2001 | 22GIT | |||
19 | 21BA224 | NGUYỄN THỊ MỸ | HÒA | 02/03/2003 | 21EC | |||
20 | 21BA278 | TRẦN THỊ | HỒNG | 28/12/2003 | 21EC | |||
21 | 21BA143 | NGUYỄN QUANG | HÙNG | 30/09/2003 | 21EC | |||
22 | 21BA228 | NGUYỄN DIỆU | HUYỀN | 07/12/2003 | 21EC | |||
23 | 21BA279 | PHAN MINH | KHẢI | 20/05/2003 | 21EC | |||
24 | 21BA152 | LÊ NGỌC | LÂM | 02/03/2003 | 21EC | |||
25 | 21BA231 | TRẦN THỊ | LÀNH | 15/11/2003 | 21EC | |||
26 | 21BA085 | NGUYỄN THỊ | LINH | 11/07/2003 | 21DM1 | |||
27 | 21BA232 | HỒ LY | NA | 19/04/2003 | 21EC | |||
28 | 21BA092 | PHẠM THỊ THU | NGÂN | 11/10/2003 | 21EC | |||
29 | 21BA237 | TRẦN NGUYỄN YẾN | NGỌC | 25/07/2003 | 21EC | |||
30 | 21AD044 | TRẦN PHẠM SONG | NGUYÊN | 20/06/2003 | 21AD |