ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 04/06/2024 |
Tên lớp học phần: Kinh tế chính trị Mác – Lênin (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B208 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
1 | 21BA164 | LÊ THỊ NHƯ | NHI | 09/12/2003 | 21EC | |||
2 | 21BA105 | PHAN THỊ KIỀU | OANH | 23/09/2003 | 21EC | |||
3 | 21BA243 | NGUYỄN TÀI | PHONG | 23/05/2002 | 21EC | |||
4 | 21BA244 | LÊ HỒNG | PHƯỚC | 03/02/2003 | 21EC | |||
5 | 21BA246 | VƯƠNG HOA | PHƯỢNG | 11/04/2003 | 21EC | |||
6 | 23DM102 | Nguyễn Thị Mỹ | Quyên | 15/01/2005 | 23GBA | |||
7 | 21BA106 | NGUYỄN THỊ XUÂN | QUỲNH | 29/12/2003 | 21EC | |||
8 | 21BA107 | THÁI THỊ ÁNH | QUỲNH | 27/02/2003 | 21EC | |||
9 | 21BA109 | NGUYỄN THÀNH | TÀI | 10/03/2003 | 21EC | |||
10 | 21BA174 | NGÔ VĂN | TÂM | 21/09/2003 | 21EC | |||
11 | 21BA113 | CAO XUÂN | THÀNH | 22/07/2003 | 21EC | |||
12 | 21BA251 | NGUYỄN PHƯƠNG | THẢO | 30/10/2003 | 21EC | |||
13 | 21BA177 | NGUYỄN THỊ THANH | THẢO | 23/10/2003 | 21EC | |||
14 | 21BA178 | THÂN | THẢO | 02/01/2003 | 21EC | |||
15 | 21BA275 | TRẦN THỊ THANH | THẢO | 28/03/2003 | 21EC | |||
16 | 21BA118 | VÕ HUỲNH HOÀI | THƯƠNG | 20/07/2003 | 21EC | |||
17 | 21BA253 | VÕ THỊ DIỆU | THƯƠNG | 16/05/2003 | 21EC | |||
18 | 21BA120 | PHẠM THỊ THANH | THÚY | 30/07/2003 | 21EC | |||
19 | 21IT656 | TRẦN XUÂN | TIẾN | 13/03/2003 | 21SE3 | |||
20 | 21BA121 | NGUYỄN VIẾT KHÁNH | TOÀN | 11/07/2003 | 21EC | |||
21 | 21BA257 | LÊ THỊ | TRANG | 06/07/2003 | 21EC | |||
22 | 21BA190 | LÊ THỊ THANH | TRÚC | 27/10/2002 | 21EC | |||
23 | 21BA259 | TRẦN THANH | TRÚC | 24/01/2003 | 21DM2 | |||
24 | 21BA192 | TRẦN THỊ THANH | TRÚC | 17/08/2003 | 21EC | |||
25 | 21BA126 | NGUYỄN VIẾT HOÀNG | TRƯỜNG | 10/02/2003 | 21EC | |||
26 | 21BA193 | TRẦN ANH | TUẤN | 26/03/2003 | 21EC | |||
27 | 19IT060 | Nguyễn Chơn | Uy | 01/10/2001 | 19IT1 | |||
28 | 21BA195 | MAI PHƯƠNG | UYÊN | 20/04/2003 | 21DM2 | |||
29 | 21BA260 | NGUYỄN PHƯƠNG | UYÊN | 30/01/2003 | 21EC | |||
30 | 21BA262 | NGUYỄN HÀ KHÁNH | VÂN | 21/11/2003 | 21EC |