ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 04/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 2 (CE) (1)_Matlab | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
1 | 21CE001 | NGUYỄN ĐỨC NHẬT | AN | 27/06/2003 | 21CE1 | |||
2 | 21CE067 | HUỲNH ĐẶNG PHƯƠNG | ÂU | 12/11/2003 | 21CE2 | |||
3 | 21CE068 | VŨ GIA | BẢO | 26/03/2003 | 21CE2 | |||
4 | 21CE070 | LÃ THÀNH | CẢNH | 18/11/2003 | 21CE2 | |||
5 | 21CE071 | LÊ VŨ NGUYÊN | CHƯƠNG | 25/10/2003 | 21CE2 | |||
6 | 21CE083 | TRẦN ĐỨC | DUY | 11/10/2003 | 21CE2 | |||
7 | 21CE084 | HÀ PHƯỚC PHƯƠNG | DUYÊN | 01/03/2003 | 21CE2 | |||
8 | 21CE013 | NGUYỄN BÁ LÊ DONG | GUN | 22/04/2002 | 21CE1 | |||
9 | 21CE133 | NGUYỄN NAM | HẢI | 20/07/2003 | 21CE2 | |||
10 | 21CE086 | TRƯƠNG THỊ NGỌC | HIỀN | 13/08/2003 | 21CE2 | |||
11 | 18CE011 | Lê Đức | Hiếu | 11/01/1900 | 18CE | |||
12 | 21CE018 | LÊ TRUNG | HIẾU | 31/10/2003 | 21CE1 | |||
13 | 21CE021 | HUỲNH LÊ MINH | HOÀNG | 20/06/2003 | 21CE1 | |||
14 | 21CE089 | TÔN THẤT GIA | HOÀNG | 07/10/2003 | 21CE2 | |||
15 | 21CE134 | BÙI TRẦN XUÂN | HUY | 16/06/2003 | 21CE2 | |||
16 | 21CE092 | ĐỖ GIA | HUY | 20/07/2003 | 21CE2 | |||
17 | 21CE024 | TRẦN HOÀNG | HUY | 02/09/2003 | 21CE1 | |||
18 | 21CE093 | HÀ PHƯỚC | KHÁNH | 15/07/2003 | 21CE2 | |||
19 | 21CE096 | ĐẶNG HOÀNG NHẬT | LINH | 15/08/2003 | 21CE2 | |||
20 | 21CE098 | NGUYỄN THÀNH | LỘC | 23/05/2003 | 21CE2 | |||
21 | 21CE033 | LÊ VÕ CÔNG | MINH | 11/04/2003 | 21CE1 | |||
22 | 21CE104 | PHẠM TRẦN BÁ | NGỌC | 30/10/2003 | 21CE2 | |||
23 | 21CE106 | HOÀNG VIỆT | PHONG | 13/07/2003 | 21CE2 | |||
24 | 21CE109 | NGUYỄN THÀNH | QUỐC | 28/08/2000 | 21CE2 | |||
25 | 21CE110 | A RẤT | QUÝ | 03/03/2003 | 21CE2 | |||
26 | 21CE044 | BÙI NGỌC | QÚY | 09/04/2003 | 21CE1 | |||
27 | 21CE045 | TRẦN NGỌC | SOL | 05/05/2003 | 21CE1 | |||
28 | 21CE114 | LÊ TIẾN NHẬT | TÂN | 15/09/2003 | 21CE2 | |||
29 | 21CE115 | CAO ĐÌNH | THĂNG | 19/11/2003 | 21CE2 | |||
30 | 21CE049 | TRẦN CAO | THIÊN | 17/09/2003 | 21CE1 |