ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 04/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 2 (CE) (1)_Matlab | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
1 | 21CE050 | NGUYỄN TẤN | THÔNG | 03/12/2003 | 21CE1 | |||
2 | 21CE052 | HUỲNH VĂN | TRÍ | 11/11/2003 | 21CE1 | |||
3 | 21CE053 | LÊ VĂN | TRÍ | 06/11/2003 | 21CE1 | |||
4 | 21CE132 | NGUYỄN MINH | TRUNG | 29/11/2003 | 21CE1 | |||
5 | 20CE014 | Phạm Nhật | Trung | 29/01/2002 | 20CE | |||
6 | 21CE056 | TRẦN QUỐC | TRUNG | 30/03/2003 | 21CE1 | |||
7 | 21CE121 | TRƯƠNG ĐẮC | TRƯỜNG | 22/03/2003 | 21CE2 | |||
8 | 21CE122 | PHẠM MINH | TÚ | 05/08/2003 | 21CE2 | |||
9 | 21CE058 | PHẠM THANH | TÚ | 31/10/2003 | 21CE1 | |||
10 | 21CE123 | TRƯƠNG QUỐC | TÚ | 03/06/2003 | 21CE2 | |||
11 | 21CE124 | TRẦN ANH | TUẤN | 29/11/2003 | 21CE2 | |||
12 | 21CE125 | TRẦN ANH | TUẤN | 13/04/2003 | 21CE2 | |||
13 | 21CE060 | VÕ VĂN | TUẤN | 13/03/2003 | 21CE1 | |||
14 | 21CE061 | NGUYỄN ANH | VĂN | 18/11/2003 | 21CE1 | |||
15 | 21CE062 | NGUYỄN LONG | VĨ | 13/12/2003 | 21CE1 | |||
16 | 21CE131 | TRẦN VĂN | VỮNG | 25/07/2003 | 21CE2 | |||
17 | 21CE066 | NGUYỄN NHƯ | Ý | 19/10/2003 | 21CE1 |