ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 04/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 2 (CE) (2)_Matlab | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
1 | 21CE094 | TÔN THẤT VŨ | LÂM | 08/01/2003 | 21CE2 | |||
2 | 21CE095 | BÙI NHẬT | LINH | 02/08/2003 | 21CE2 | |||
3 | 21CE097 | NGÔ QUỲNH | LINH | 26/02/2003 | 21CE2 | |||
4 | 21CE029 | LÝ HỮU | LỘC | 08/12/2003 | 21CE1 | |||
5 | 21CE030 | LÊ VĂN | LỢI | 24/09/2003 | 21CE1 | |||
6 | 21CE031 | NGUYỄN QUANG | LỢI | 21/01/2003 | 21CE1 | |||
7 | 21CE032 | TRƯƠNG | LUẬN | 20/10/2003 | 21CE1 | |||
8 | 21CE100 | LÊ TẤN | LỰC | 20/01/2003 | 21CE2 | |||
9 | 21CE101 | NGUYỄN NGỌC | MINH | 15/05/2003 | 21CE2 | |||
10 | 21CE102 | ĐỖ XUÂN | NAM | 19/09/2003 | 21CE2 | |||
11 | 21CE034 | HOÀNG MINH | NGHĨA | 23/12/2003 | 21CE1 | |||
12 | 21CE035 | PHÙNG ĐỨC | NGHĨA | 30/09/2003 | 21CE1 | |||
13 | 21CE037 | TỐNG PHƯỚC MINH | NHẬT | 27/09/2003 | 21CE1 | |||
14 | 21CE038 | TRẦN VĂN | NHƯ | 18/10/2003 | 21CE1 | |||
15 | 21CE108 | DƯƠNG VÕ VĂN | PHÚC | 22/02/2003 | 21CE2 | |||
16 | 21CE107 | ĐỖ QUANG | PHÚC | 16/05/2003 | 21CE2 | |||
17 | 21CE039 | NGUYỄN TOÀN | PHÚC | 09/08/2003 | 21CE1 | |||
18 | 21CE040 | NGUYỄN TẤN | PHƯƠNG | 24/10/2003 | 21CE1 | |||
19 | 21CE041 | VÕ ĐỨC | QUÀ | 21/01/2003 | 21CE1 | |||
20 | 21CE042 | PHẠM VĂN | QUÂN | 17/05/2003 | 21CE1 | |||
21 | 21CE112 | LÊ TRỌNG | QUYỀN | 08/09/2003 | 21CE2 | |||
22 | 21CE113 | NGÔ NGỌC | SƠN | 28/06/2003 | 21CE2 | |||
23 | 21CE046 | NGUYỄN DUY ĐẠI | THẠCH | 09/05/2003 | 21CE1 | |||
24 | 21CE047 | TRẦN ĐỨC | THẮNG | 27/04/2003 | 21CE1 | |||
25 | 21CE116 | TRƯƠNG VĂN | THẮNG | 19/09/2003 | 21CE2 | |||
26 | 21CE118 | NGUYỄN VĂN CÔNG | TOÀN | 13/09/2003 | 21CE2 | |||
27 | 21CE051 | HUỲNH MINH | TRÍ | 18/11/2003 | 21CE1 | |||
28 | 21CE119 | NGÔ MINH | TRÍ | 29/05/2003 | 21CE2 | |||
29 | 21CE054 | NGUYỄN PHƯỚC | TRÍ | 21/07/2003 | 21CE1 |