ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 04/06/2024 |
Tên lớp học phần: Kế toán quản trị (1) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.B109 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
1 | 22EF001 | HOÀNG THỊ KIỀU | ANH | 01/09/2004 | 22EF | |||
2 | 22EF002 | NGUYỄN CỬU KIM | ANH | 31/07/2004 | 22EF | |||
3 | 22EF003 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | 27/09/2004 | 22EF | |||
4 | 22EF004 | PHẠM QUỐC | ANH | 29/01/2004 | 22EF | |||
5 | 22EF005 | LÊ BẢO | CHÂU | 25/06/2004 | 22EF | |||
6 | 22EF006 | LÊ NGỌC BẢO | CHÂU | 06/06/2004 | 22EF | |||
7 | 22EF007 | LÊ THỊ QUỲNH | CHI | 25/01/2004 | 22EF | |||
8 | 22EF008 | LÊ THỊ | CHÍNH | 30/07/2004 | 22EF | |||
9 | 22EF009 | NGUYỄN THANH | CƯỜNG | 07/03/2004 | 22EF | |||
10 | 22EF010 | ĐỖ MẠNH | DŨNG | 06/02/2004 | 22EF | |||
11 | 22EF011 | VÕ ANH | ĐÀI | 27/02/2004 | 22EF | |||
12 | 22EF012 | ĐÀO VIẾT | ĐAN | 16/01/2004 | 22EF | |||
13 | 22EF015 | NGUYỄN KHÁNH | HOÀ | 20/05/2004 | 22EF | |||
14 | 22EF016 | TẠ DUY | HOÀNG | 18/07/2004 | 22EF | |||
15 | 22EF017 | NGUYỄN THỊ KIỀU | HOANH | 08/02/2004 | 22EF | |||
16 | 22IT.EB025 | NGUYỄN ĐỨC | HÙNG | 07/09/2004 | 22BA | |||
17 | 22EF020 | NGUYỄN LÊ BÍCH | HƯƠNG | 07/01/2004 | 22EF | |||
18 | 22EF021 | TRƯƠNG THỊ | HƯƠNG | 30/01/2004 | 22EF | |||
19 | 22EF018 | LÊ QUỐC | HUY | 09/02/2004 | 22EF | |||
20 | 22EF022 | LÊ PHÚ | KHANG | 03/04/2004 | 22EF | |||
21 | 22EF023 | NGUYỄN ĐẠI | KHOA | 29/07/2004 | 22EF | |||
22 | 22EF026 | PHẠM KHÁNH | LINH | 27/04/2004 | 22EF | |||
23 | 22EF027 | LÊ THỊ THANH | LY | 19/02/2004 | 22EF | |||
24 | 22EF028 | NGUYỄN THỊ TRÀ | MY | 25/11/2004 | 22EF | |||
25 | 22EF029 | PHAN DIỆU | MY | 16/10/2004 | 22EF | |||
26 | 22EF030 | ĐẶNG THỊ MI | NA | 27/03/2004 | 22EF | |||
27 | 22EF031 | NGUYỄN THỊ MY | NA | 12/03/2004 | 22EF |