ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 04/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tuyến điểm du lịch Việt Nam (1) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
1 | 22ET033 | TRỊNH NHƯ | PHƯƠNG | 11/07/2004 | 22ET | |||
2 | 22ET034 | DƯƠNG HỒNG | QUÂN | 08/09/2004 | 22ET | |||
3 | 22ET035 | THI THỊ MỸ | SƯƠNG | 30/04/2004 | 22ET | |||
4 | 22ET036 | LÊ THỊ MỸ | TÂM | 30/03/2004 | 22ET | |||
5 | 22ET037 | NGUYỄN THANH | TÂM | 20/04/2004 | 22ET | |||
6 | 22ET038 | PHẠM HỒNG | TÂM | 11/04/2004 | 22ET | |||
7 | 22ET039 | VÕ THỊ MỸ | TÂM | 09/12/2004 | 22ET | |||
8 | 22ET040 | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG | THẢO | 01/10/2004 | 22ET | |||
9 | 22ET048 | CHÂU VŨ HÀ | THƯ | 10/11/2004 | 22ET | |||
10 | 22ET049 | TRẦN THỊ ANH | THƯ | 24/01/2004 | 22ET | |||
11 | 22ET050 | TRẦN THỊ THANH | THƯ | 17/08/2004 | 22ET | |||
12 | 22ET043 | HỒ NGUYÊN | THUẬN | 21/03/2004 | 22ET | |||
13 | 22ET045 | ĐẶNG THANH | THỦY | 23/12/2004 | 22ET | |||
14 | 22ET046 | MAI THỊ | THỦY | 12/09/2004 | 22ET | |||
15 | 22ET047 | PHAN VÕ BÍCH | THỦY | 13/12/2004 | 22ET | |||
16 | 22ET044 | THÁI THỊ CẨM | THÙY | 08/09/2004 | 22ET | |||
17 | 22ET051 | TRẦN NHÃ | THY | 21/04/2004 | 22ET | |||
18 | 22ET052 | TRẦN THỊ THỦY | TIÊN | 08/06/2004 | 22ET | |||
19 | 22ET055 | NGUYỄN THỊ MỸ | TRÂM | 13/10/2004 | 22ET | |||
20 | 22ET056 | TRẦN THỊ TÚ | TRINH | 28/06/2004 | 22ET | |||
21 | 22ET057 | TRẦN THỊ VY | TRÚC | 13/08/2004 | 22ET | |||
22 | 22ET059 | TRẦN HẠNH | UYÊN | 01/01/2004 | 22ET | |||
23 | 22ET060 | LÊ THỊ LAN | VI | 25/11/2004 | 22ET | |||
24 | 22ET061 | ĐẶNG LÊ TẤN | VINH | 29/05/2004 | 22ET | |||
25 | 22ET063 | NGUYỄN ĐẶNG THÙY | VY | 16/05/2004 | 22ET | |||
26 | 22ET065 | NGÔ HOÀNG | YẾN | 12/10/2004 | 22ET |