ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 04/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 1 (BA) (4)_EL_Mô hình hóa và tối ưu trong chuỗi cung ứng | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21EL056 | ĐINH NGỌC THANH | SƠN | 29/06/2003 | 21EL | ||||
2 | 21EL057 | TRƯƠNG QUỐC | TÀI | 16/01/2003 | 21EL | ||||
3 | 21EL058 | PHAN THỊ MINH | TÂM | 13/12/2003 | 21EL | ||||
4 | 21EL059 | DƯƠNG THỊ | THẮM | 27/12/2003 | 21EL | ||||
5 | 21EL060 | NGUYỄN THỊ THU | THẢO | 20/06/2003 | 21EL | ||||
6 | 21EL061 | HUỲNH THỊ MINH | THƯ | 21/11/2003 | 21EL | ||||
7 | 21EL062 | NGUYỄN ANH | THƯ | 27/01/2003 | 21EL | ||||
8 | 21EL064 | ĐẶNG THỊ THANH | THÚY | 07/09/2003 | 21EL | ||||
9 | 21EL065 | ĐINH QUÂN | THỤY | 06/11/2003 | 21EL | ||||
10 | 21EL063 | LÊ THỊ MINH | THUỲ | 15/06/2003 | 21EL | ||||
11 | 21EL066 | NGUYỄN NGỌC THIÊN | THY | 26/09/2003 | 21EL | ||||
12 | 21EL067 | CAI THỊ | TRÂM | 21/10/2003 | 21EL | ||||
13 | 21EL068 | PHAN NGUYỄN BẢO | TRÂM | 06/09/2003 | 21EL | ||||
14 | 21EL069 | HỒ HUỲNH HUYỀN | TRÂN | 30/03/2003 | 21EL | ||||
15 | 21EL070 | NGUYỄN BẢO | TRÂN | 18/05/2003 | 21EL | ||||
16 | 21EL071 | NGUYỄN VĂN | TRÍ | 20/05/2003 | 21EL | ||||
17 | 21EL072 | TRẦN THỊ HẢI | TRIỀU | 26/11/2003 | 21EL | ||||
18 | 21EL073 | LÊ NGUYỄN ĐOAN | TRINH | 05/07/2003 | 21EL | ||||
19 | 21EL074 | NGUYỄN THỊ LAN | TRINH | 16/08/2003 | 21EL | ||||
20 | 21EL075 | HỒ QUANG | TRỰC | 01/03/2003 | 21EL | ||||
21 | 21EL076 | NGUYỄN THÀNH | TRUNG | 19/01/2003 | 21EL | ||||
22 | 21EL077 | NGUYỄN LÊ TỐ | UYÊN | 22/08/2003 | 21EL | ||||
23 | 21EL078 | ĐẶNG THỊ THANH | VÂN | 08/09/2003 | 21EL | ||||
24 | 21EL079 | MAI THỊ | VĂN | 11/02/2003 | 21EL | ||||
25 | 21EL080 | HỒNG THÚY | VY | 26/02/2003 | 21EL |