ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 05/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 2 (IT) (6)_SE_Robotic Process Automation | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A305 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT395 | LÊ THỊ KIM | ÁNH | 18/04/2003 | 21SE4 | ||||
2 | 21IT600 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | CHI | 23/08/2003 | 21SE4 | ||||
3 | 21IT471 | NGUYỄN TẤN | ĐẠT | 18/07/2003 | 21SE5 | ||||
4 | 21IT269 | ĐINH HỒNG | ĐỨC | 12/01/2002 | 21SE1 | ||||
5 | 21IT542 | LÊ CÔNG | GIANG | 07/04/2003 | 21SE2 | ||||
6 | 21IT608 | ĐỖ NGỌC | HÀO | 08/02/2003 | 21SE2 | ||||
7 | 21IT610 | NGUYỄN VĂN | HIẾU | 20/11/2003 | 21SE2 | ||||
8 | 21IT551 | NGUYỄN THANH | HOAN | 09/08/1999 | 21SE2 | ||||
9 | 21IT138 | ĐÀM NGUYÊN | HOÀNG | 26/10/2003 | 21SE3 | ||||
10 | 21IT613 | HUỲNH HUY | HOÀNG | 10/07/2003 | 21SE4 | ||||
11 | 21IT555 | NGUYỄN QUỐC | HUY | 22/10/2003 | 21SE2 | ||||
12 | 21IT494 | LÊ NGUYÊN | KHANG | 15/05/2003 | 21SE5 | ||||
13 | 21IT420 | NGUYỄN THỊ KIM | LIÊN | 19/10/2003 | 21SE4 | ||||
14 | 21IT292 | TRẦN | MẪN | 14/12/2003 | 21SE2 | ||||
15 | 21IT361 | ĐẶNG NGỌC | NGHĨA | 16/01/2003 | 21SE5 | ||||
16 | 21IT435 | NGUYỄN LÂM HOÀNG | NHẬT | 24/06/2003 | 21SE4 | ||||
17 | 21IT436 | VÕ VĂN | NHI | 18/09/2003 | 21SE1 | ||||
18 | 21IT638 | NGÔ MINH | PHÚC | 15/06/2003 | 21SE1 | ||||
19 | 21IT302 | TRẦN LÊ MINH | QUÂN | 02/10/2003 | 21SE2 | ||||
20 | 21IT373 | NGUYỄN VĂN | SÁNG | 28/02/2003 | 21SE5 | ||||
21 | 21IT309 | VÕ THANH | TÂM | 27/09/2003 | 21SE2 | ||||
22 | 21IT171 | TRẦN TRỌNG | TẤN | 05/03/2003 | 21SE1 | ||||
23 | 19IT438 | Ngô Đức | Thắng | 09/09/2001 | 19IT6 | ||||
24 | 20IT965 | Nguyễn Quốc | Thành | 07/02/2002 | 20SE3 | ||||
25 | 21IT449 | VÕ ĐỨC | THỊNH | 07/06/2003 | 21SE4 | ||||
26 | 21IT656 | TRẦN XUÂN | TIẾN | 13/03/2003 | 21SE3 | ||||
27 | 21IT387 | TRẦN DUY | TÍNH | 10/08/2003 | 21SE5 | ||||
28 | 21IT318 | TRẦN THIÊN | TRƯỜNG | 19/06/2003 | 21SE2 | ||||
29 | 21IT253 | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT | VINH | 04/06/2003 | 21SE3 | ||||
30 | 21IT255 | PHAN QUÍ | XUÂN | 08/02/2003 | 21SE3 |