ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 05/06/2024 |
Tên lớp học phần: Hệ thống nhúng (1)_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A311 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
1 | 20CE017 | Ngô Trần Chí | Bảo | 02/03/2002 | 20CE | |||
2 | 20CE001 | Châu | Binh | 07/10/2002 | 20CE | |||
3 | 20CE050 | Lê Hữu | Công | 16/02/2002 | 20CE | |||
4 | 20CE003 | Thái Bá | Hiệp | 08/01/2002 | 20CE | |||
5 | 20CE030 | Lê Văn | Hùng | 29/03/2002 | 20CE | |||
6 | 20CE032 | Nguyễn Hoàng | Huy | 27/01/2002 | 20CE | |||
7 | 20CE035 | Nguyễn Nguyên | Khoa | 04/01/2002 | 20CE | |||
8 | 20CE006 | Võ Anh | Khoa | 11/07/2002 | 20CE | |||
9 | 20CE008 | Lê Đức | Mạnh | 14/02/2002 | 20CE | |||
10 | 20CE009 | Nguyễn Đăng | Minh | 26/10/2002 | 20CE | |||
11 | 20CE020 | Lê Ngọc | Nguyên | 25/09/2002 | 20CE | |||
12 | 20CE040 | Trần Huỳnh Anh | Nhật | 03/11/2002 | 20CE | |||
13 | 20CE011 | Lê Hồng | Phong | 19/07/2002 | 20CE | |||
14 | 20CE013 | Nguyễn Văn | Quý | 24/06/2002 | 20CE | |||
15 | 20CE043 | Nguyễn Trọng | Tài | 19/03/2002 | 20CE | |||
16 | 20CE044 | Trần Văn | Thanh | 15/11/2002 | 20CE | |||
17 | 20CE021 | Ngô Minh | Tiến | 19/11/2002 | 20CE | |||
18 | 20CE048 | Nguyễn Thị Linh | Trâm | 05/08/2002 | 20CE | |||
19 | 20CE049 | Trần Văn | Vũ | 29/04/2002 | 20CE | |||
20 | 20CE016 | Lê Thị Hải | Yến | 05/11/2002 | 20CE |