ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 05/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 4 (IT) (8)_DA,MC_Thiết kế hồ sơ cá nhân | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.C107 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
1 | 20IT357 | Đỗ Thị Mỹ | Anh | 04/01/2002 | 20DA | |||
2 | 20IT030 | Nguyễn Đăng | Anh | 26/10/2002 | 20DA | |||
3 | 20IT729 | Đào Ngọc Quốc | Bảo | 30/06/2002 | 20DA | |||
4 | 20IT359 | Võ Văn | Bình | 30/04/2002 | 20DA | |||
5 | 20IT1012 | Lê Hoàng Khải | Ca | 21/10/2002 | 20DA | |||
6 | 20IT202 | Lê Thị Quỳnh | Chi | 15/09/2002 | 20DA | |||
7 | 20IT754 | Nguyễn Tấn Hoàng | Doanh | 12/10/2002 | 20DA | |||
8 | 20IT307 | Phan Đình | Dũng | 02/02/2002 | 20DA | |||
9 | 20IT308 | Trịnh Võ Minh | Dũng | 14/10/2002 | 20DA | |||
10 | 20IT003 | Nguyễn Huỳnh | Đạt | 22/02/2002 | 20DA | |||
11 | 20IT038 | Phạm Văn | Đạt | 26/04/2002 | 20DA | |||
12 | 20IT994 | Hoàng Thị | Hậu | 03/10/2002 | 20DA | |||
13 | 20IT210 | Phan Thị Thanh | Hiền | 03/05/2002 | 20DA | |||
14 | 20IT098 | Lê Trung | Hiếu | 28/05/2002 | 20DA | |||
15 | 20IT428 | Nguyễn Văn Phúc | Hiếu | 23/10/2002 | 20DA | |||
16 | 20IT588 | Phan Đình | Hiếu | 18/11/2002 | 20DA | |||
17 | 20IT264 | Đỗ Lê Thanh | Hòa | 06/01/2002 | 20DA | |||
18 | 20IT801 | Nguyễn Phạm Tấn | Hữu | 08/06/2002 | 20DA | |||
19 | 20IT1022 | Nguyễn Văn | Khánh | 21/09/2002 | 20DA | |||
20 | 20IT548 | Alăng Thị Thanh | Lam | 15/08/2002 | 20DA | |||
21 | 20IT317 | Lê Hữu | Lân | 20/01/2002 | 20DA | |||
22 | 20IT760 | Nguyễn Thị Hương | Lan | 04/09/2002 | 20DA | |||
23 | 20IT439 | Tán Thị Thanh | Liên | 24/05/2002 | 20DA | |||
24 | 20IT708 | Phạm Viết | Linh | 02/06/2002 | 20DA | |||
25 | 20IT383 | Vũ Thị Khánh | Linh | 27/07/2002 | 20DA | |||
26 | 20IT565 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 30/12/2002 | 20DA | |||
27 | 20IT322 | Lưu Đỗ Trà | My | 21/06/2002 | 20DA | |||
28 | 20IT226 | Bảo Huyền Tôn Nữ Thị Thu | Ngân | 29/03/2002 | 20DA | |||
29 | 20IT275 | Phạm Thị Ái | Nghĩa | 07/09/2002 | 20DA | |||
30 | 20IT567 | Hoàng Thị Hồng | Ngọc | 22/07/2001 | 20DA | |||
31 | 20IT517 | Nguyễn Thị Kim | Nguyên | 03/08/2002 | 20DA | |||
32 | 20IT388 | Trà Dương Đạt | Nguyên | 17/08/2002 | 20MC | |||
33 | 20IT450 | Nguyễn Đức | Phi | 10/11/2002 | 20DA | |||
34 | 20IT280 | Nguyễn Kiều | Phong | 02/06/2002 | 20DA | |||
35 | 20IT169 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 03/02/2002 | 20DA | |||
36 | 20IT170 | Hoàng Minh | Quân | 12/07/2002 | 20DA | |||
37 | 20IT690 | Nguyễn Đức | Quân | 02/01/2002 | 20DA | |||
38 | 20IT015 | Tạ Ngô Quốc | Quân | 23/12/2002 | 20DA | |||
39 | 20IT118 | Phạm Đức | Quý | 20/06/2002 | 20DA | |||
40 | 20IT868 | Phạm Thị | Quỳnh | 26/10/2002 | 20DA | |||
41 | 20IT337 | Trang Hán | Siêu | 24/06/2002 | 20DA | |||
42 | 20IT338 | Bùi Kim | Sơn | 08/12/2002 | 20DA | |||
43 | 20IT823 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 14/03/2002 | 20DA | |||
44 | 20IT282 | Trần Trung | Tá | 31/03/2002 | 20DA | |||
45 | 20IT284 | Đỗ Mỹ | Tài | 02/10/2002 | 20DA | |||
46 | 20IT603 | Huỳnh Công | Thành | 16/03/2002 | 20DA | |||
47 | 20IT539 | Võ Đại | Thành | 26/06/2002 | 20DA | |||
48 | 20IT076 | Phan Thị Minh | Thảo | 16/10/2002 | 20DA | |||
49 | 20IT751 | Bùi Thị Mỹ | Thoa | 16/08/2002 | 20DA | |||
50 | 20IT175 | Bùi Thị Hà | Tiên | 22/07/2002 | 20DA | |||
51 | 20IT288 | Lê Văn | Tính | 06/12/2002 | 20DA | |||
52 | 20IT189 | Nguyễn Đình | Trợ | 28/07/2002 | 20DA | |||
53 | 20IT514 | Nguyễn Thy Thạch | Trúc | 21/12/2002 | 20DA | |||
54 | 20IT296 | Đào Nhật | Trung | 04/04/2002 | 20DA | |||
55 | 20IT180 | Trần Quốc | Tuấn | 27/07/2002 | 20DA | |||
56 | 20IT462 | Đào Thị Thúy | Vân | 06/12/2002 | 20DA | |||
57 | 20IT243 | Hà Quốc | Việt | 08/03/2002 | 20DA | |||
58 | 20IT494 | Lê Nguyễn Quang | Vinh | 15/09/2002 | 20DA | |||
59 | 20IT353 | Nguyễn Thành | Vinh | 06/04/2002 | 20DA | |||
60 | 20IT247 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 08/03/2002 | 20DA | |||
61 | 20IT245 | Phạm Ngọc | Vủ | 12/09/2002 | 20DA | |||
62 | 22IT.B249 | NGÔ THANH | VƯƠNG | 12/07/2004 | 22SE1B |