ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 05/06/2024 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 4 (IT) (9)_DA,MC_Thiết kế hồ sơ cá nhân | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: K.C107 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
1 | 20IT413 | Nguyễn Trần Hồng | Ân | 22/06/2002 | 20MC | |||
2 | 20IT086 | Phan Hồng | Ân | 30/09/2002 | 20MC | |||
3 | 20IT738 | Trương Thị Hoài | Ân | 19/07/2002 | 20MC | |||
4 | 20IT250 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 03/09/2002 | 20MC | |||
5 | 20IT303 | Trần Gia | Bảo | 15/08/2002 | 20MC | |||
6 | 20IT031 | Lê Thị Thanh | Bình | 20/06/2002 | 20MC | |||
7 | 20IT087 | Trần Thanh | Bình | 30/10/2002 | 20MC | |||
8 | 20IT254 | Trần Văn | Chiến | 01/01/2002 | 20MC | |||
9 | 20IT662 | Nguyễn Thị Minh | Chung | 29/08/2002 | 20MC | |||
10 | 20IT256 | Nguyễn Thanh | Dũng | 25/10/2002 | 20MC | |||
11 | 20IT034 | Võ Nguyễn Thùy | Dung | 09/02/2002 | 20MC | |||
12 | 20IT644 | Huỳnh Ngọc | Duy | 17/06/2002 | 20MC | |||
13 | 20IT418 | Trương Quang | Đô | 03/11/2002 | 20MC | |||
14 | 20IT419 | Dương Văn | Đông | 20/02/2002 | 20MC | |||
15 | 20IT041 | Dương Anh | Đức | 27/08/2002 | 20MC | |||
16 | 20IT261 | Phan Văn | Đức | 01/05/2002 | 20MC | |||
17 | 20IT595 | Trần Đức | Hậu | 29/01/2002 | 20MC | |||
18 | 20IT263 | Trần Trọng | Hiếu | 17/09/2000 | 20MC | |||
19 | 20IT940 | Nguyễn Việt | Hoàng | 19/03/2002 | 20MC | |||
20 | 20IT508 | Nguyễn Kim | Hùng | 10/04/2002 | 20MC | |||
21 | 20IT267 | Nguyễn Văn | Hùng | 21/10/2002 | 20MC | |||
22 | 20IT378 | Vũ Văn | Hưng | 05/11/2002 | 20MC | |||
23 | 20IT893 | Lại Thế | Huy | 13/08/2002 | 20MC | |||
24 | 20IT377 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 13/11/2002 | 20MC | |||
25 | 20IT381 | Phạm Duy | Khang | 06/12/2002 | 20MC | |||
26 | 20IT157 | Lưu Đức | Khánh | 03/09/2002 | 20MC | |||
27 | 20IT271 | Trần Đình | Khánh | 18/03/2002 | 20MC | |||
28 | 20IT438 | Lê Hoàng | Khôi | 10/02/2002 | 20MC | |||
29 | 20IT441 | Trần Văn | Lợi | 02/10/2002 | 20MC | |||
30 | 20IT384 | Nguyễn Trọng | Long | 19/12/2002 | 20MC | |||
31 | 20IT386 | Lê Văn | Lương | 02/05/2000 | 20MC | |||
32 | 20IT106 | Nguyễn Thanh Phúc | Lương | 17/08/2002 | 20MC | |||
33 | 20IT709 | Trần Nguyễn Thanh | Mai | 09/06/2002 | 20MC | |||
34 | 20IT162 | Lưu Quang | Minh | 02/11/2002 | 20MC | |||
35 | 20IT920 | Nguyễn Ngọc | Minh | 16/08/2002 | 20MC | |||
36 | 20IT109 | Phạm Đức | Minh | 13/07/2002 | 20MC | |||
37 | 20IT907 | Trần Văn | Nhã | 23/04/2002 | 20MC | |||
38 | 20IT390 | Phạm Quang | Nhật | 28/08/2002 | 20MC | |||
39 | 20IT229 | Trần Long | Nhật | 06/06/2002 | 20MC | |||
40 | 20IT448 | Nguyễn Quốc | Nhựt | 06/07/2002 | 20MC | |||
41 | 20IT114 | Phan | Nin | 08/03/2002 | 20MC | |||
42 | 20IT117 | Trần Minh | Quy | 07/06/2002 | 20MC | |||
43 | 20IT749 | Trần Khánh | Quỳnh | 05/01/2002 | 20MC | |||
44 | 20IT172 | Đỗ Hà | Sa | 19/02/2002 | 20MC | |||
45 | 20IT1005 | Lê Thị | Sơn | 09/12/2002 | 20MC | |||
46 | 20IT286 | Đoàn Văn | Tấn | 09/02/2002 | 20MC | |||
47 | 20IT394 | Nguyễn Thị Kim | Tân | 09/03/2002 | 20MC | |||
48 | 20IT123 | Phạm Vĩnh | Thái | 28/10/2002 | 20MC | |||
49 | 20IT239 | Bùi Ngọc | Thành | 27/01/2002 | 20MC | |||
50 | 20IT075 | Lê Trương Phương | Thảo | 12/09/2002 | 20MC | |||
51 | 20IT349 | Lê Hữu Phúc | Thiện | 23/06/2002 | 20MC | |||
52 | 20IT885 | Trần Hữu | Thiện | 31/05/2002 | 20MC | |||
53 | 20IT857 | Nguyễn Bá | Thiết | 23/12/2002 | 20MC | |||
54 | 20IT406 | Nguyễn Thị | Trang | 27/09/2002 | 20MC | |||
55 | 20IT411 | Nguyễn Hữu | Trường | 02/02/2002 | 20MC | |||
56 | 20IT923 | Nguyễn Quang | Trường | 28/04/2002 | 20MC | |||
57 | 20IT398 | Dương Quang Anh | Tú | 23/07/2002 | 20MC | |||
58 | 20IT678 | Nguyễn Văn Anh | Tuấn | 16/09/2002 | 20MC | |||
59 | 20IT290 | Nguyễn Văn Quốc | Tuấn | 19/12/2002 | 20MC | |||
60 | 20IT178 | Phan Minh | Tuấn | 09/12/2002 | 20MC | |||
61 | 20IT181 | Lê Phạm Minh | Tùng | 20/03/2002 | 20MC |