ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 06/06/2024 |
Tên lớp học phần: Nghiên cứu marketing (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A313 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | |||||
1 | 21BA061 | HUỲNH NGỌC NHƯ | ANH | 25/11/2003 | 21DM1 | |||
2 | 21BA062 | PHẠM MAI | ANH | 01/01/2003 | 21DM1 | |||
3 | 21BA065 | NGUYỄN VIẾT | BÁCH | 14/02/2003 | 21DM1 | |||
4 | 21BA205 | NGUYỄN NGỌC BẢO | CHÂU | 20/09/2003 | 21DM1 | |||
5 | 21BA133 | CHÂU QUANG | CƯỜNG | 30/01/2003 | 21DM2 | |||
6 | 21BA277 | TRẦN THỊ YẾN | DIỄM | 24/01/2003 | 21DM1 | |||
7 | 21BA211 | NGÔ THỊ | DUYÊN | 20/04/2003 | 21DM1 | |||
8 | 21BA134 | NGUYỄN THỊ MỸ | DUYÊN | 08/11/2003 | 21DM2 | |||
9 | 21BA214 | VÕ THỊ MỸ | DUYÊN | 22/10/2003 | 21DM1 | |||
10 | 21BA206 | NGUYỄN VŨ ANH | ĐÀO | 16/05/2003 | 21DM1 | |||
11 | 21BA070 | LÊ KIM | ĐỨC | 08/02/2002 | 21DM1 | |||
12 | 21BA216 | LÊ THỊ THU | HÀ | 19/06/2003 | 21DM1 | |||
13 | 21BA073 | PHẠM THỊ MINH | HẰNG | 18/06/2003 | 21DM1 | |||
14 | 21BA220 | TRẦN THỊ XUÂN | HẠNH | 21/01/2003 | 21DM1 | |||
15 | 21BA074 | TRƯƠNG THỊ THUÝ | HẠNH | 04/11/2003 | 21DM1 | |||
16 | 21BA075 | VŨ ĐỨC | HẬU | 28/12/2003 | 21DM1 | |||
17 | 21BA141 | LÊ THỊ BÍCH | HIỂN | 19/11/2003 | 21DM2 | |||
18 | 21BA078 | NGUYỄN THUÝ | HIỀN | 28/05/2003 | 21DM1 | |||
19 | 21BA221 | VÕ THỊ THU | HIỀN | 23/02/2003 | 21DM1 | |||
20 | 21BA080 | NGUYỄN THỊ | HIẾU | 07/07/2003 | 21DM1 | |||
21 | 21BA082 | NGUYỄN THỊ LAN | HƯƠNG | 01/03/2003 | 21DM1 | |||
22 | 21BA083 | ĐẶNG THỊ THANH | HUYỀN | 11/05/2003 | 21DM1 | |||
23 | 21BA146 | TRẦN THỊ DIỄM | HUỲNH | 18/04/2003 | 21DM2 | |||
24 | 21BA147 | TĂNG NGUYÊN | KHANH | 23/11/2003 | 21DM2 | |||
25 | 21BA151 | NGUYỄN THỊ | KIỀU | 19/10/2003 | 21DM2 | |||
26 | 21BA153 | LÊ THỊ MỸ | LINH | 14/11/2003 | 21DM2 | |||
27 | 21BA085 | NGUYỄN THỊ | LINH | 11/07/2003 | 21DM1 | |||
28 | 21BA086 | VĂN THỊ HOÀI | LINH | 03/03/2003 | 21DM1 | |||
29 | 21BA273 | HUỲNH THỊ | LỰU | 17/01/2003 | 21DM1 | |||
30 | 21BA088 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG | LY | 13/02/2003 | 21DM1 | |||
31 | 21BA155 | ĐOÀN XUÂN | MINH | 09/12/2003 | 21EC | |||
32 | 21BA090 | ĐÀM HỒNG | NAM | 09/06/2002 | 21DM1 | |||
33 | 21BA159 | LÊ HẠNH | NGÂN | 10/11/2003 | 21DM2 | |||
34 | 21BA233 | NGUYỄN KIM | NGÂN | 01/12/2003 | 21DM1 | |||
35 | 21BA236 | NGUYỄN THỊ BẢO | NGỌC | 15/04/2003 | 21DM1 | |||
36 | 21BA094 | VŨ MINH | NGỌC | 04/06/2003 | 21DM1 | |||
37 | 21BA166 | LƯƠNG THỊ HIỀN | NHI | 26/09/2003 | 21DM2 | |||
38 | 21BA240 | ĐỖ PHƯƠNG | OANH | 08/08/2003 | 21DM2 | |||
39 | 21BA104 | LÊ THỊ KIM | OANH | 07/04/2003 | 21DM1 | |||
40 | 21BA281 | NGÔ TOÀN | QUANG | 22/09/2003 | 21DM2 | |||
41 | 21BA170 | PHẠM THỊ ÁI | QUYÊN | 20/10/2003 | 21DM2 | |||
42 | 20BA209 | Đỗ Thị Nhật | Quỳnh | 02/09/2002 | 20DM | |||
43 | 21BA108 | VÕ HỒNG TRÚC | QUỲNH | 18/06/2003 | 21DM1 | |||
44 | 21BA171 | VÕ THỊ | SEN | 09/08/2003 | 21DM2 | |||
45 | 21BA249 | HUỲNH THỊ HỒNG | SIN | 08/01/2003 | 21DM2 | |||
46 | 21BA111 | PHẠM THỊ NHƯ | TÂM | 14/07/2003 | 21DM1 | |||
47 | 21BA115 | PHẠM MINH | THUẬN | 05/06/2003 | 21DM1 | |||
48 | 21BA117 | NGUYỄN THỊ THANH | THƯƠNG | 12/08/2003 | 21DM1 | |||
49 | 21BA119 | NGUYỄN THANH DIỄM | THÚY | 14/10/2002 | 21DM1 | |||
50 | 21BA187 | TRẦN THỊ | TRÂM | 03/08/2003 | 21DM2 | |||
51 | 21BA123 | HUỲNH NGỌC PHƯƠNG | TRINH | 17/12/2003 | 21DM1 | |||
52 | 21BA259 | TRẦN THANH | TRÚC | 24/01/2003 | 21DM2 | |||
53 | 21BA194 | BÙI THỊ NGỌC | TUYẾT | 13/12/2003 | 21DM2 | |||
54 | 21BA129 | NGUYỄN THỊ ÁNH | TUYẾT | 22/05/2003 | 21DM1 | |||
55 | 21BA195 | MAI PHƯƠNG | UYÊN | 20/04/2003 | 21DM2 | |||
56 | 21BA266 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG | VY | 02/01/2003 | 21DM2 | |||
57 | 21BA267 | NGUYỄN TƯỜNG | VY | 12/01/2003 | 21DM2 | |||
58 | 21BA269 | NGUYỄN TRẦN HOÀI | Ý | 13/12/2003 | 21DM2 |