ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 06/06/2024 |
Tên lớp học phần: Kiến trúc và giao thức IoT (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21CE001 | NGUYỄN ĐỨC NHẬT | AN | 27/06/2003 | 21CE1 | ||||
2 | 22CE005 | TRÀ QUANG NGỌC | ẨN | 17/07/2004 | 22IC | ||||
3 | 21CE071 | LÊ VŨ NGUYÊN | CHƯƠNG | 25/10/2003 | 21CE2 | ||||
4 | 21CE083 | TRẦN ĐỨC | DUY | 11/10/2003 | 21CE2 | ||||
5 | 21CE084 | HÀ PHƯỚC PHƯƠNG | DUYÊN | 01/03/2003 | 21CE2 | ||||
6 | 21CE013 | NGUYỄN BÁ LÊ DONG | GUN | 22/04/2002 | 21CE1 | ||||
7 | 21CE133 | NGUYỄN NAM | HẢI | 20/07/2003 | 21CE2 | ||||
8 | 21CE085 | PHẠM HỒNG | HẢI | 25/08/2003 | 21CE2 | ||||
9 | 21CE086 | TRƯƠNG THỊ NGỌC | HIỀN | 13/08/2003 | 21CE2 | ||||
10 | 21CE018 | LÊ TRUNG | HIẾU | 31/10/2003 | 21CE1 | ||||
11 | 22CE033 | NGUYỄN HOÀNG | HIẾU | 21/03/2004 | 22ES | ||||
12 | 21CE021 | HUỲNH LÊ MINH | HOÀNG | 20/06/2003 | 21CE1 | ||||
13 | 21CE089 | TÔN THẤT GIA | HOÀNG | 07/10/2003 | 21CE2 | ||||
14 | 21CE134 | BÙI TRẦN XUÂN | HUY | 16/06/2003 | 21CE2 | ||||
15 | 21CE092 | ĐỖ GIA | HUY | 20/07/2003 | 21CE2 | ||||
16 | 21CE024 | TRẦN HOÀNG | HUY | 02/09/2003 | 21CE1 | ||||
17 | 21CE093 | HÀ PHƯỚC | KHÁNH | 15/07/2003 | 21CE2 | ||||
18 | 21CE033 | LÊ VÕ CÔNG | MINH | 11/04/2003 | 21CE1 | ||||
19 | 21CE104 | PHẠM TRẦN BÁ | NGỌC | 30/10/2003 | 21CE2 | ||||
20 | 21CE106 | HOÀNG VIỆT | PHONG | 13/07/2003 | 21CE2 | ||||
21 | 21CE109 | NGUYỄN THÀNH | QUỐC | 28/08/2000 | 21CE2 | ||||
22 | 21CE110 | A RẤT | QUÝ | 03/03/2003 | 21CE2 | ||||
23 | 21CE044 | BÙI NGỌC | QÚY | 09/04/2003 | 21CE1 | ||||
24 | 21CE111 | HỒ CHÍ | QUÝ | 05/06/2003 | 21CE2 | ||||
25 | 21CE045 | TRẦN NGỌC | SOL | 05/05/2003 | 21CE1 | ||||
26 | 21CE114 | LÊ TIẾN NHẬT | TÂN | 15/09/2003 | 21CE2 | ||||
27 | 21CE115 | CAO ĐÌNH | THĂNG | 19/11/2003 | 21CE2 | ||||
28 | 21CE049 | TRẦN CAO | THIÊN | 17/09/2003 | 21CE1 | ||||
29 | 21CE050 | NGUYỄN TẤN | THÔNG | 03/12/2003 | 21CE1 | ||||
30 | 21CE053 | LÊ VĂN | TRÍ | 06/11/2003 | 21CE1 | ||||
31 | 21CE132 | NGUYỄN MINH | TRUNG | 29/11/2003 | 21CE1 | ||||
32 | 21CE056 | TRẦN QUỐC | TRUNG | 30/03/2003 | 21CE1 | ||||
33 | 21CE121 | TRƯƠNG ĐẮC | TRƯỜNG | 22/03/2003 | 21CE2 | ||||
34 | 21CE058 | PHẠM THANH | TÚ | 31/10/2003 | 21CE1 | ||||
35 | 21CE123 | TRƯƠNG QUỐC | TÚ | 03/06/2003 | 21CE2 | ||||
36 | 21CE124 | TRẦN ANH | TUẤN | 29/11/2003 | 21CE2 | ||||
37 | 21CE125 | TRẦN ANH | TUẤN | 13/04/2003 | 21CE2 | ||||
38 | 21CE060 | VÕ VĂN | TUẤN | 13/03/2003 | 21CE1 | ||||
39 | 23CE090 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | 04/08/2005 | 23IC | ||||
40 | 21CE061 | NGUYỄN ANH | VĂN | 18/11/2003 | 21CE1 | ||||
41 | 21CE062 | NGUYỄN LONG | VĨ | 13/12/2003 | 21CE1 | ||||
42 | 21CE064 | VÕ TƯỜNG BÁ | VIỆT | 21/09/2003 | 21CE1 | ||||
43 | 21CE066 | NGUYỄN NHƯ | Ý | 19/10/2003 | 21CE1 |