ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 06/06/2024 |
Tên lớp học phần: Kiến trúc và giao thức IoT (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A312 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21CE004 | NGUYỄN LÊ NGỌC | ÁNH | 01/04/2003 | 21CE1 | ||||
2 | 21CE067 | HUỲNH ĐẶNG PHƯƠNG | ÂU | 12/11/2003 | 21CE2 | ||||
3 | 21CE068 | VŨ GIA | BẢO | 26/03/2003 | 21CE2 | ||||
4 | 21CE006 | TĂNG VĂN | BÌNH | 13/11/2003 | 21CE1 | ||||
5 | 21CE069 | TRẦN THANH | BÌNH | 17/11/2003 | 21CE2 | ||||
6 | 21CE070 | LÃ THÀNH | CẢNH | 18/11/2003 | 21CE2 | ||||
7 | 21CE007 | ĐẶNG ANH | CƯỜNG | 27/10/2003 | 21CE1 | ||||
8 | 21CE074 | DOÃN CAO | DANH | 29/11/2002 | 21CE2 | ||||
9 | 21CE078 | LÊ CHÍ | DIỄN | 30/07/2003 | 21CE2 | ||||
10 | 21CE010 | LÊ TRẦN | DOÃN | 10/08/2003 | 21CE1 | ||||
11 | 21CE080 | LÊ QUANG | DƯƠNG | 18/09/2003 | 21CE2 | ||||
12 | 21CE011 | LƯƠNG VŨ BẢO | DUY | 09/10/2003 | 21CE1 | ||||
13 | 21CE081 | NGUYỄN ĐĂNG | DUY | 11/10/2003 | 21CE2 | ||||
14 | 21CE012 | TRẦN KHÁNH | DUY | 15/08/2003 | 21CE1 | ||||
15 | 21CE008 | NGUYỄN HỮU | ĐẠI | 22/09/2003 | 21CE1 | ||||
16 | 21CE075 | ĐINH CÔNG TIẾN | ĐẠT | 08/04/2003 | 21CE2 | ||||
17 | 21CE014 | LÊ MINH | HÀO | 11/07/2003 | 21CE1 | ||||
18 | 21CE015 | ĐẶNG TRẦN QUANG | HẬU | 21/11/2003 | 21CE1 | ||||
19 | 21CE016 | NGUYỄN THANH | HIỆP | 06/07/2003 | 21CE1 | ||||
20 | 21CE017 | ĐỖ HỮU | HIẾU | 21/11/2003 | 21CE1 | ||||
21 | 21CE019 | PHAN MINH | HIẾU | 08/09/2003 | 21CE1 | ||||
22 | 21CE020 | ĐẶNG THANH | HOÀNG | 23/06/2003 | 21CE1 | ||||
23 | 21CE022 | TRƯƠNG TIẾN | HOÀNG | 31/08/2003 | 21CE1 | ||||
24 | 21CE090 | LƯƠNG VĂN | HUẤN | 01/04/2003 | 21CE2 | ||||
25 | 21CE091 | DƯƠNG NGỌC | HƯNG | 13/10/2003 | 21CE2 | ||||
26 | 21CE023 | NGUYỄN THANH NHẬT | HUY | 20/06/2003 | 21CE1 | ||||
27 | 21CE025 | NGUYỄN ĐÌNH | KHÁNH | 11/04/2003 | 21CE1 | ||||
28 | 21CE026 | NGUYỄN BÁ | KIÊN | 20/01/2003 | 21CE1 | ||||
29 | 21CE028 | NGUYỄN NGỌC | LÂM | 07/06/2003 | 21CE1 | ||||
30 | 21CE096 | ĐẶNG HOÀNG NHẬT | LINH | 15/08/2003 | 21CE2 | ||||
31 | 21CE097 | NGÔ QUỲNH | LINH | 26/02/2003 | 21CE2 | ||||
32 | 21CE029 | LÝ HỮU | LỘC | 08/12/2003 | 21CE1 | ||||
33 | 21CE098 | NGUYỄN THÀNH | LỘC | 23/05/2003 | 21CE2 | ||||
34 | 21CE030 | LÊ VĂN | LỢI | 24/09/2003 | 21CE1 | ||||
35 | 21CE031 | NGUYỄN QUANG | LỢI | 21/01/2003 | 21CE1 | ||||
36 | 21CE032 | TRƯƠNG | LUẬN | 20/10/2003 | 21CE1 | ||||
37 | 21CE100 | LÊ TẤN | LỰC | 20/01/2003 | 21CE2 | ||||
38 | 21CE101 | NGUYỄN NGỌC | MINH | 15/05/2003 | 21CE2 | ||||
39 | 21CE102 | ĐỖ XUÂN | NAM | 19/09/2003 | 21CE2 | ||||
40 | 21CE034 | HOÀNG MINH | NGHĨA | 23/12/2003 | 21CE1 | ||||
41 | 21CE035 | PHÙNG ĐỨC | NGHĨA | 30/09/2003 | 21CE1 | ||||
42 | 21CE037 | TỐNG PHƯỚC MINH | NHẬT | 27/09/2003 | 21CE1 | ||||
43 | 21CE038 | TRẦN VĂN | NHƯ | 18/10/2003 | 21CE1 | ||||
44 | 21CE108 | DƯƠNG VÕ VĂN | PHÚC | 22/02/2003 | 21CE2 | ||||
45 | 21CE107 | ĐỖ QUANG | PHÚC | 16/05/2003 | 21CE2 | ||||
46 | 21CE039 | NGUYỄN TOÀN | PHÚC | 09/08/2003 | 21CE1 | ||||
47 | 21CE040 | NGUYỄN TẤN | PHƯƠNG | 24/10/2003 | 21CE1 | ||||
48 | 21CE041 | VÕ ĐỨC | QUÀ | 21/01/2003 | 21CE1 | ||||
49 | 21CE042 | PHẠM VĂN | QUÂN | 17/05/2003 | 21CE1 | ||||
50 | 21CE113 | NGÔ NGỌC | SƠN | 28/06/2003 | 21CE2 | ||||
51 | 21CE046 | NGUYỄN DUY ĐẠI | THẠCH | 09/05/2003 | 21CE1 | ||||
52 | 21CE047 | TRẦN ĐỨC | THẮNG | 27/04/2003 | 21CE1 | ||||
53 | 21CE116 | TRƯƠNG VĂN | THẮNG | 19/09/2003 | 21CE2 | ||||
54 | 21CE051 | HUỲNH MINH | TRÍ | 18/11/2003 | 21CE1 | ||||
55 | 21CE052 | HUỲNH VĂN | TRÍ | 11/11/2003 | 21CE1 | ||||
56 | 21CE054 | NGUYỄN PHƯỚC | TRÍ | 21/07/2003 | 21CE1 | ||||
57 | 21CE055 | BIỆN THÀNH | TRUNG | 03/05/2003 | 21CE1 | ||||
58 | 21CE120 | NGUYỄN VĂN | TRƯỜNG | 04/02/2003 | 21CE2 | ||||
59 | 21CE063 | BÙI VĂN | VIỆT | 18/10/2003 | 21CE1 | ||||
60 | 21CE065 | VÕ VĂN | VIỆT | 25/05/2003 | 21CE1 | ||||
61 | 21CE127 | PHẠM QUANG | VINH | 06/02/2003 | 21CE2 | ||||
62 | 21CE136 | ĐÀO NGỌC | VŨ | 14/03/2001 | 21CE2 | ||||
63 | 21CE129 | ĐỖ QUANG | VŨ | 15/02/2003 | 21CE2 |