ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 06/06/2024 |
Tên lớp học phần: Quản trị dự án phần mềm (4) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT194 | Nguyễn Huy Quốc | An | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT195 | Nguyễn Đình Tú | Anh | 26/01/2002 | 20SE5 | ||||
3 | 20IT597 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 26/01/2002 | 20SE2 | ||||
4 | 20IT196 | Tô Huy | Anh | 17/09/2002 | 20SE5 | ||||
5 | 20IT412 | Trịnh Viết Công | Anh | 03/09/2002 | 20SE6 | ||||
6 | 21IT062 | NGUYỄN TRƯỜNG | CHÍ | 18/08/2003 | 21SE4 | ||||
7 | 20IT799 | Trần Thị Huyền | Diệu | 01/11/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 20IT257 | Lê Diên Trung | Dũng | 23/10/2002 | 20SE5 | ||||
9 | 21IT069 | VÕ CHÍ | DŨNG | 02/04/2003 | 21SE1 | ||||
10 | 20IT090 | Hồ Trung | Dương | 08/08/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT311 | Nguyễn Hải | Dương | 18/10/2002 | 20SE4 | ||||
12 | 20IT417 | Hồ Tấn | Đạt | 29/07/2002 | 20SE2 | ||||
13 | 20IT207 | Nguyễn Thành | Đôn | 15/02/2001 | 20SE5 | ||||
14 | 20IT838 | Mai Thanh Trí | Đông | 05/02/2002 | 20SE5 | ||||
15 | 20IT094 | Lê Hải | Hà | 06/02/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 20IT097 | Hoàng Trung | Hiếu | 26/11/2002 | 20SE3 | ||||
17 | 18CE011 | Lê Đức | Hiếu | 11/01/1900 | 18CE | ||||
18 | 20IT427 | Nguyễn Vinh | Hiếu | 08/07/2002 | 20SE6 | ||||
19 | 20IT315 | Trần Quang | Hiếu | 12/10/2002 | 20SE4 | ||||
20 | 21IT611 | HỒ NGỌC | HÒA | 05/11/2003 | 21SE1 | ||||
21 | 20IT213 | Lê Công | Hoan | 08/03/2002 | 20SE5 | ||||
22 | 20IT214 | Trần | Hoàn | 22/11/2001 | 20SE5 | ||||
23 | 20IT370 | Nguyễn Huy | Hoàng | 23/07/2002 | 20SE1 | ||||
24 | 20IT266 | Vũ Huy | Hoàng | 27/05/2002 | 20SE5 | ||||
25 | 20IT156 | Bùi Tấn | Hưng | 13/04/2002 | 20SE4 | ||||
26 | 20IT737 | Phan Xuân | Hưng | 22/04/2002 | 20SE2 | ||||
27 | 20IT103 | Phan Viết | Hưởng | 05/03/2000 | 20SE3 | ||||
28 | 20IT941 | Phan Tiến | Huy | 20/01/2002 | 20SE3 | ||||
29 | 20IT666 | Võ Đức | Huy | 06/11/2002 | 20SE6 | ||||
30 | 20IT905 | Nguyễn Quốc | Khánh | 15/08/2002 | 20SE3 | ||||
31 | 20IT379 | Võ Hoàng Trung | Kiên | 20/11/2002 | 20SE1 | ||||
32 | 20IT767 | Nguyễn Cửu Tuấn | Kiệt | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
33 | 20IT903 | Trần Thị Khánh | Linh | 13/04/2002 | 20SE3 | ||||
34 | 20IT747 | Nguyễn Thanh | Lộc | 17/07/2002 | 20SE2 | ||||
35 | 20IT385 | Võ Viết | Long | 12/02/2002 | 20SE1 | ||||
36 | 20IT320 | Đinh Thị Cẩm | Ly | 19/04/2002 | 20SE4 | ||||
37 | 20IT321 | Nguyễn Đình | Minh | 16/09/2002 | 20SE4 | ||||
38 | 20IT111 | Nguyễn Quang | Minh | 06/04/2002 | 20SE3 | ||||
39 | 20IT060 | Phan Văn | Ngọc | 22/12/2002 | 20SE2 | ||||
40 | 20IT278 | Trần Viết | Nhân | 13/04/2002 | 20SE5 | ||||
41 | 20IT329 | Nguyễn Xuân | Phúc | 08/11/2002 | 20SE4 | ||||
42 | 20IT333 | Lê Tất Minh | Quân | 19/03/2002 | 20SE4 | ||||
43 | 20IT960 | Phạm Minh | Quan | 20/06/2002 | 20SE3 | ||||
44 | 20IT712 | Võ Mạnh | Quân | 05/01/2002 | 20SE6 | ||||
45 | 20IT232 | Nguyễn Anh | Quốc | 01/06/2002 | 20SE5 | ||||
46 | 20IT233 | Phạm Quốc | Quyền | 19/02/2002 | 20SE5 | ||||
47 | 19IT051 | Hoàng Xuân | Thăng | 14/01/2001 | 19IT1 | ||||
48 | 19IT444 | Nguyễn Tấn | Thành | 06/06/2001 | 19IT6 | ||||
49 | 20IT350 | Đinh Xuân | Thìn | 13/06/2001 | 20SE4 | ||||
50 | 20IT294 | Nguyễn Khắc | Thịnh | 02/09/2002 | 20SE5 | ||||
51 | 20IT804 | Nguyễn Phước | Thịnh | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
52 | 20IT947 | Trần Hữu | Thống | 29/03/2002 | 20SE3 | ||||
53 | 20IT529 | Nguyễn Bảo | Tín | 17/12/2002 | 20SE6 | ||||
54 | 20IT800 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 08/06/2002 | 20SE2 | ||||
55 | 20IT135 | Nguyễn Phạm Anh | Vũ | 23/02/2002 | 20SE3 | ||||
56 | 20IT937 | Nguyễn Hoàng | Vỹ | 02/10/2002 | 20SE3 | ||||
57 | 20IT249 | Nguyễn Trần Thúy | Vy | 04/12/2002 | 20SE5 |