ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 12/06/2024 |
Tên lớp học phần: Quản trị dự án phần mềm (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT029 | Trần Việt | Anh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
2 | 20IT306 | Phùng Văn | Chiến | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
3 | 20IT869 | Nguyễn Duy | Công | 17/04/2002 | 20SE4 | ||||
4 | 20IT731 | Trần Viết | Dũ | 07/03/2002 | 20SE2 | ||||
5 | 20IT142 | Lê Văn | Dũng | 09/12/2002 | 20SE4 | ||||
6 | 20IT630 | Nguyễn Tiến | Dũng | 02/06/2002 | 20SE2 | ||||
7 | 20IT496 | Nguyễn Văn | Dũng | 09/03/2002 | 20SE1 | ||||
8 | 20IT259 | Nguyễn Sỹ | Đan | 08/05/2002 | 20SE5 | ||||
9 | 20IT488 | Dương Tuấn | Đạt | 25/02/2002 | 20SE1 | ||||
10 | 20IT703 | Nguyễn Xuân Thành | Đạt | 03/10/2002 | 20SE6 | ||||
11 | 20IT861 | Nguyễn Minh | Đức | 02/01/2002 | 20SE5 | ||||
12 | 20IT999 | Nguyễn Văn | Đức | 03/04/2002 | 20SE3 | ||||
13 | 20IT312 | Bùi Thị Hương | Giang | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
14 | 20IT423 | Hoàng | Hà | 23/05/2002 | 20SE6 | ||||
15 | 20IT518 | Nguyễn Đức | Hải | 11/05/2002 | 20SE6 | ||||
16 | 20IT540 | Lê Thị Thanh | Hiền | 20/08/2002 | 20SE6 | ||||
17 | 20IT839 | Phạm Xuân | Hiền | 25/01/2002 | 20SE5 | ||||
18 | 20IT149 | Phan Minh | Hiếu | 10/11/2000 | 20SE4 | ||||
19 | 20IT007 | Trần Văn | Hiếu | 29/07/2002 | 20SE1 | ||||
20 | 20IT586 | Đoàn Mạnh | Hùng | 22/10/2002 | 20SE4 | ||||
21 | 20IT155 | Nguyễn Thanh | Hưng | 22/06/2002 | 20SE4 | ||||
22 | 20IT316 | Nguyễn Thị Kim | Hương | 01/01/2002 | 20SE4 | ||||
23 | 20IT674 | Đỗ Quốc | Huy | 02/05/2001 | 20SE6 | ||||
24 | 20IT268 | Lê Quang | Huy | 03/01/2002 | 20SE5 | ||||
25 | 20IT436 | Phan Văn | Khải | 04/11/2002 | 20SE6 | ||||
26 | 20IT631 | Nguyễn Trọng | Liêm | 26/09/2002 | 20SE2 | ||||
27 | 19IT250 | Nguyễn Duy | Long | 01/01/2001 | 19IT4 | ||||
28 | 20IT440 | Nguyễn Ngọc Phi | Long | 13/07/2002 | 20SE6 | ||||
29 | 20IT547 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 23/01/2002 | 20SE1 | ||||
30 | 20IT107 | Nguyễn Văn | Mão | 14/11/2002 | 20SE3 | ||||
31 | 20IT817 | Lê Hoài | Nam | 02/05/2002 | 20SE3 | ||||
32 | 20IT624 | Lê Chí | Nghĩa | 30/09/2002 | 20SE2 | ||||
33 | 20IT323 | Lê Nguyễn Duy | Nghĩa | 22/03/2002 | 20SE4 | ||||
34 | 20IT664 | Võ Phan Trọng | Nghĩa | 30/03/2002 | 20SE6 | ||||
35 | 20IT446 | Đào Thị Anh | Nguyên | 30/06/2002 | 20SE6 | ||||
36 | 20IT324 | Nguyễn Đức | Nguyên | 10/08/2002 | 20SE4 | ||||
37 | 20IT769 | Trần Võ | Ninh | 12/09/2002 | 20SE2 | ||||
38 | 20IT735 | Nguyễn Thanh | Phong | 29/01/2002 | 20SE2 | ||||
39 | 20IT534 | Trần Công | Phúc | 28/05/2002 | 20SE5 | ||||
40 | 20IT613 | Nguyễn Đình | Tài | 23/06/2002 | 20SE2 | ||||
41 | 20IT834 | Nguyễn Văn | Tài | 02/12/2000 | 20SE4 | ||||
42 | 20IT018 | Lê Văn | Tấn | 14/01/2002 | 20SE1 | ||||
43 | 20IT894 | Nguyễn Hồng Quốc | Thái | 24/01/2002 | 20SE1 | ||||
44 | 20IT614 | Phan Doãn | Thái | 12/10/2002 | 20SE2 | ||||
45 | 20IT184 | Lê Văn | Thắng | 21/03/2002 | 20SE4 | ||||
46 | 20IT458 | Trương Đức | Thắng | 29/11/2002 | 20SE6 | ||||
47 | 20IT965 | Nguyễn Quốc | Thành | 07/02/2002 | 20SE3 | ||||
48 | 20IT875 | Nguyễn Trường | Thành | 14/09/2002 | 20SE5 | ||||
49 | 20IT469 | Nguyễn Tư | Thành | 25/05/2002 | 20SE1 | ||||
50 | 20IT763 | Phạm Đình | Thoan | 17/04/2002 | 20SE6 | ||||
51 | 20IT852 | Nguyễn Hữu | Thông | 02/02/2001 | 20SE5 | ||||
52 | 20IT520 | Trần Minh | Thuận | 31/03/2002 | 20SE6 | ||||
53 | 20IT485 | Nguyễn Hữu | Thường | 27/07/2002 | 20SE2 | ||||
54 | 20IT608 | Lê Văn Bảo | Tiệp | 14/12/2002 | 20SE2 | ||||
55 | 20IT460 | Nguyễn Bảo | Trí | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
56 | 20IT079 | Tô Việt | Trung | 26/08/2002 | 20SE2 | ||||
57 | 20IT499 | Đào Đức | Trưởng | 25/08/2002 | 20SE1 | ||||
58 | 20IT665 | Hoàng Xuân | Trường | 08/08/2002 | 20SE6 | ||||
59 | 20IT237 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 02/05/2002 | 20SE5 | ||||
60 | 20IT122 | Phạm Minh | Tuấn | 25/03/2002 | 20SE3 | ||||
61 | 20IT700 | Cao Bá | Tương | 15/07/2002 | 20SE6 | ||||
62 | 20IT495 | Thị | Vi | 26/06/2002 | 20SE1 | ||||
63 | 20IT673 | Hoàng Văn | Vũ | 05/11/2002 | 20SE6 | ||||
64 | 20IT246 | Nguyễn Văn | Vũ | 30/06/2002 | 20SE5 | ||||
65 | 20IT944 | Trần Anh | Vũ | 08/10/2001 | 20SE3 | ||||
66 | 20IT465 | Nguyễn Thị Hoàng | Vy | 15/09/2002 | 20SE6 | ||||
67 | 20IT466 | Tạ Duy | Xuân | 05/02/2002 | 20SE6 |