ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 07/06/2024 |
Tên lớp học phần: Thị giác máy tính (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A313 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT258 | LÊ VĂN | AN | 20/09/2003 | 21IR | ||||
2 | 21CE001 | NGUYỄN ĐỨC NHẬT | AN | 27/06/2003 | 21CE1 | ||||
3 | 21CE067 | HUỲNH ĐẶNG PHƯƠNG | ÂU | 12/11/2003 | 21CE2 | ||||
4 | 21AD003 | NGUYỄN LÊ THANH | BA | 18/10/2002 | 21AD | ||||
5 | 21AD006 | NGUYỄN NHO GIA | BẢO | 01/10/2003 | 21AD | ||||
6 | 21CE068 | VŨ GIA | BẢO | 26/03/2003 | 21CE2 | ||||
7 | 21CE070 | LÃ THÀNH | CẢNH | 18/11/2003 | 21CE2 | ||||
8 | 21CE071 | LÊ VŨ NGUYÊN | CHƯƠNG | 25/10/2003 | 21CE2 | ||||
9 | 21AD009 | LÊ VĂN | CƯỜNG | 17/10/2003 | 21AD | ||||
10 | 21AD017 | ĐOÀN THỊ MỸ | DIỆU | 01/07/2003 | 21AD | ||||
11 | 21AD018 | NGUYỄN TỐ | DIỆU | 29/11/2003 | 21AD | ||||
12 | 21CE011 | LƯƠNG VŨ BẢO | DUY | 09/10/2003 | 21CE1 | ||||
13 | 18CE007 | Nguyễn Vũ | Duy | 22/02/2000 | 18CE | ||||
14 | 21CE084 | HÀ PHƯỚC PHƯƠNG | DUYÊN | 01/03/2003 | 21CE2 | ||||
15 | 21AD012 | LÊ HỮU | ĐẠT | 03/03/2003 | 21AD | ||||
16 | 21AD072 | TRẦN CHÍNH | ĐẠT | 21/02/2003 | 21AD | ||||
17 | 21CE133 | NGUYỄN NAM | HẢI | 20/07/2003 | 21CE2 | ||||
18 | 21IT133 | NGUYỄN ĐÌNH | HÂN | 10/12/2003 | 21IR | ||||
19 | 21AD020 | NGUYỄN ĐỨC | HẢO | 03/11/2003 | 21AD | ||||
20 | 21CE086 | TRƯƠNG THỊ NGỌC | HIỀN | 13/08/2003 | 21CE2 | ||||
21 | 21CE018 | LÊ TRUNG | HIẾU | 31/10/2003 | 21CE1 | ||||
22 | 21AD022 | NGUYỄN NGỌC | HIẾU | 03/05/2003 | 21AD | ||||
23 | 21CE021 | HUỲNH LÊ MINH | HOÀNG | 20/06/2003 | 21CE1 | ||||
24 | 21CE089 | TÔN THẤT GIA | HOÀNG | 07/10/2003 | 21CE2 | ||||
25 | 21CE134 | BÙI TRẦN XUÂN | HUY | 16/06/2003 | 21CE2 | ||||
26 | 21CE092 | ĐỖ GIA | HUY | 20/07/2003 | 21CE2 | ||||
27 | 21AD027 | NGUYỄN XUÂN | HUY | 07/01/2003 | 21AD | ||||
28 | 21CE024 | TRẦN HOÀNG | HUY | 02/09/2003 | 21CE1 | ||||
29 | 21IT354 | NGUYỄN PHÚC BẢO | KHA | 04/10/2003 | 21IR | ||||
30 | 21IT284 | ĐÀO LÊ QUỐC | KHÁNH | 19/03/2003 | 21IR | ||||
31 | 21CE093 | HÀ PHƯỚC | KHÁNH | 15/07/2003 | 21CE2 | ||||
32 | 21AD033 | NGUYỄN QUỐC | KHÁNH | 03/08/2003 | 21AD | ||||
33 | 23DA026 | Trần Ngọc Minh | Khôi | 02/07/2003 | 23DA | ||||
34 | 21AD035 | NGUYỄN TRUNG | KIÊN | 23/04/2003 | 21AD | ||||
35 | 21AD038 | ĐẶNG NGUYÊN | MINH | 04/06/2003 | 21AD | ||||
36 | 21CE033 | LÊ VÕ CÔNG | MINH | 11/04/2003 | 21CE1 | ||||
37 | 21AD044 | TRẦN PHẠM SONG | NGUYÊN | 20/06/2003 | 21AD | ||||
38 | 21AD046 | ĐẶNG THỊ THANH | NHI | 08/09/2003 | 21AD | ||||
39 | 21CE106 | HOÀNG VIỆT | PHONG | 13/07/2003 | 21CE2 | ||||
40 | 21AD048 | PHẠM THỊ | PHÚC | 09/01/2003 | 21AD | ||||
41 | 21CE109 | NGUYỄN THÀNH | QUỐC | 28/08/2000 | 21CE2 | ||||
42 | 21CE110 | A RẤT | QUÝ | 03/03/2003 | 21CE2 | ||||
43 | 21CE111 | HỒ CHÍ | QUÝ | 05/06/2003 | 21CE2 | ||||
44 | 21AD050 | PHAN THỊ | QUỲNH | 23/06/2003 | 21AD | ||||
45 | 21CE045 | TRẦN NGỌC | SOL | 05/05/2003 | 21CE1 | ||||
46 | 21CE114 | LÊ TIẾN NHẬT | TÂN | 15/09/2003 | 21CE2 | ||||
47 | 21CE115 | CAO ĐÌNH | THĂNG | 19/11/2003 | 21CE2 | ||||
48 | 21AD055 | MAI NGUYỄN XUÂN | THẢO | 31/12/2003 | 21AD | ||||
49 | 21CE049 | TRẦN CAO | THIÊN | 17/09/2003 | 21CE1 | ||||
50 | 21CE050 | NGUYỄN TẤN | THÔNG | 03/12/2003 | 21CE1 | ||||
51 | 21AD058 | NGUYỄN THỦY | TIÊN | 04/11/2003 | 21AD | ||||
52 | 21AD062 | TRẦN NGỌC | TRÂM | 18/04/2003 | 21AD | ||||
53 | 21CE053 | LÊ VĂN | TRÍ | 06/11/2003 | 21CE1 | ||||
54 | 21CE132 | NGUYỄN MINH | TRUNG | 29/11/2003 | 21CE1 | ||||
55 | 21CE056 | TRẦN QUỐC | TRUNG | 30/03/2003 | 21CE1 | ||||
56 | 21CE122 | PHẠM MINH | TÚ | 05/08/2003 | 21CE2 | ||||
57 | 21CE058 | PHẠM THANH | TÚ | 31/10/2003 | 21CE1 | ||||
58 | 21CE124 | TRẦN ANH | TUẤN | 29/11/2003 | 21CE2 | ||||
59 | 21CE125 | TRẦN ANH | TUẤN | 13/04/2003 | 21CE2 | ||||
60 | 21CE060 | VÕ VĂN | TUẤN | 13/03/2003 | 21CE1 | ||||
61 | 21AD066 | HÀ VĂN | VIỆT | 24/03/2003 | 21AD | ||||
62 | 21CE131 | TRẦN VĂN | VỮNG | 25/07/2003 | 21CE2 | ||||
63 | 21AD070 | PHẠM BÙI THẾ | VY | 18/09/2003 | 21AD |