ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 06/06/2024 |
Tên lớp học phần: Giám sát hệ thống mạng (1) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A307 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT463 | LÊ TUẤN | ANH | 10/06/2003 | 21NS | ||||
2 | 21IT530 | PHẠM ĐẶNG THÁI | BẢO | 18/06/2003 | 21NS | ||||
3 | 21IT397 | NGUYỄN DOÃN | BIÊN | 07/05/2003 | 21NS | ||||
4 | 21IT330 | NGUYỄN ĐỨC | CƯỜNG | 16/01/2003 | 21NS | ||||
5 | 21IT540 | LÊ VĂN | DƯƠNG | 02/03/2003 | 21NS | ||||
6 | 21IT603 | VƯƠNG TIẾN | ĐẠT | 20/02/2003 | 21NS | ||||
7 | 21IT472 | BÙI VĂN | ĐỨC | 16/04/2002 | 21NS | ||||
8 | 21IT539 | NGÔ BÁ | ĐỨC | 03/05/2003 | 21NS | ||||
9 | 21IT606 | TRẦN VĂN | GÔ | 16/05/2003 | 21NS | ||||
10 | 21IT478 | TRẦN THỊ KIM | HIỀN | 13/09/2002 | 21NS | ||||
11 | 21IT273 | HÀ ĐỨC | HIỆP | 22/03/2003 | 21NS | ||||
12 | 21IT073 | ĐỖ LÊ | HOAN | 06/08/2003 | 21NS | ||||
13 | 21IT203 | TRẦN DOÃN | HOÀNG | 30/01/2003 | 21NS | ||||
14 | 21IT350 | LÊ NGUYÊN WIN | HỘI | 11/02/2003 | 21NS | ||||
15 | 21IT553 | VÕ VĂN | HỢP | 01/05/2003 | 21NS | ||||
16 | 21IT204 | NGUYỄN VŨ | HUÂN | 13/08/2003 | 21NS | ||||
17 | 21IT079 | NGUYỄN VŨ | HƯNG | 19/06/2003 | 21NS | ||||
18 | 21IT144 | LÊ MINH | HUY | 29/03/2003 | 21NS | ||||
19 | 21IT491 | LÊ VĂN | HUY | 30/06/2003 | 21NS | ||||
20 | 21IT554 | NGUYỄN QUANG | HUY | 10/02/2003 | 21NS | ||||
21 | 21IT493 | NGUYỄN THỊ KIM | HUYỀN | 22/08/2003 | 21NS | ||||
22 | 23IT.B090 | Mai Trọng | Khải | 04/06/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 21IT417 | TRƯƠNG VĂN | KHẢI | 25/02/2003 | 21NS | ||||
24 | 21IT496 | TRẦN HOÀNG GIA | KHÔI | 02/10/2003 | 21NS | ||||
25 | 21IT211 | NGUYỄN PHÚC | LỘC | 02/03/2003 | 21NS | ||||
26 | 21IT560 | TRẦN VĂN HOÀNG | LONG | 09/03/2003 | 21NS | ||||
27 | 21IT094 | ĐINH CHÂU HIẾU | NGHĨA | 23/01/2003 | 21NS | ||||
28 | 21IT501 | LÊ VĂN | NGHĨA | 22/07/2003 | 21NS | ||||
29 | 21IT217 | PHẠM TRUNG | NGHĨA | 03/06/2003 | 21NS | ||||
30 | 21IT568 | BÙI VĂN | NHẬT | 20/03/2003 | 21NS | ||||
31 | 21IT569 | HOÀNG XUÂN | NHẬT | 15/04/2003 | 21NS | ||||
32 | 21IT221 | NGUYỄN ÁI | PHÁT | 29/04/2003 | 21NS | ||||
33 | 21IT639 | NGUYỄN AN | PHÚC | 12/03/2002 | 21NS | ||||
34 | 21IT572 | NGUYỄN THANH | PHÚC | 16/09/2003 | 21NS | ||||
35 | 21IT575 | TRẦN THỊ | PHƯƠNG | 03/02/2003 | 21NS | ||||
36 | 21IT226 | VÕ NGỌC MINH | QUÂN | 05/05/2003 | 21NS | ||||
37 | 21IT163 | TRẦN ĐÌNH BẢO | QUANG | 11/01/2003 | 21NS | ||||
38 | 21IT441 | NGUYỄN VĂN | SAO | 17/02/2003 | 21NS | ||||
39 | 21IT308 | TRƯƠNG THỊ MINH | SONG | 10/01/2003 | 21NS | ||||
40 | 21IT648 | NGUYỄN TRẦN TẤN | TÀI | 19/05/2002 | 21NS | ||||
41 | 21IT310 | TRẦN VĂN | TÂN | 17/04/2003 | 21NS | ||||
42 | 21IT381 | VÕ HOÀNG | THAO | 07/01/2003 | 21NS | ||||
43 | 21IT448 | TRẦN VŨ LẬP | THI | 03/12/2003 | 21NS | ||||
44 | 21IT665 | ĐOÀN VĂN | THIÊN | 27/11/2003 | 21NS | ||||
45 | 21IT317 | BÙI DUY | TÍN | 10/09/2003 | 21NS | ||||
46 | 21IT522 | VÕ ĐỨC | TÍN | 05/05/2003 | 21NS | ||||
47 | 21IT587 | BÙI THỊ BÍCH | TRÂM | 16/02/2003 | 21NS | ||||
48 | 21IT248 | PHAN THANH | TUẤN | 27/08/2000 | 21NS | ||||
49 | 21IT595 | MAI QUỐC | VIỆT | 02/08/2003 | 21NS | ||||
50 | 21IT252 | NGUYỄN HOÀNG | VIỆT | 25/11/2003 | 21NS | ||||
51 | 21IT392 | HUỲNH VĨNH | VINH | 13/12/2003 | 21NS |