ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 11/06/2024 |
Tên lớp học phần: Kỹ thuật đồ họa ứng dụng (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A103 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22EF001 | HOÀNG THỊ KIỀU | ANH | 01/09/2004 | 22EF | ||||
2 | 22EF002 | NGUYỄN CỬU KIM | ANH | 31/07/2004 | 22EF | ||||
3 | 22EF003 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | 27/09/2004 | 22EF | ||||
4 | 22EF004 | PHẠM QUỐC | ANH | 29/01/2004 | 22EF | ||||
5 | 22EF005 | LÊ BẢO | CHÂU | 25/06/2004 | 22EF | ||||
6 | 22EF006 | LÊ NGỌC BẢO | CHÂU | 06/06/2004 | 22EF | ||||
7 | 22BA008 | HOÀNG KHÁNH | CHI | 26/05/2001 | 22BA | ||||
8 | 22EF007 | LÊ THỊ QUỲNH | CHI | 25/01/2004 | 22EF | ||||
9 | 22EF008 | LÊ THỊ | CHÍNH | 30/07/2004 | 22EF | ||||
10 | 22EF009 | NGUYỄN THANH | CƯỜNG | 07/03/2004 | 22EF | ||||
11 | 22BA011 | ĐỖ THỊ NGỌC | DIỄM | 02/05/2004 | 22BA | ||||
12 | 22EF010 | ĐỖ MẠNH | DŨNG | 06/02/2004 | 22EF | ||||
13 | 22BA012 | PHAN THỊ MỸ | DUYÊN | 02/02/2004 | 22BA | ||||
14 | 22EF011 | VÕ ANH | ĐÀI | 27/02/2004 | 22EF | ||||
15 | 22EF012 | ĐÀO VIẾT | ĐAN | 16/01/2004 | 22EF | ||||
16 | 22EF015 | NGUYỄN KHÁNH | HOÀ | 20/05/2004 | 22EF | ||||
17 | 22EF016 | TẠ DUY | HOÀNG | 18/07/2004 | 22EF | ||||
18 | 22EF017 | NGUYỄN THỊ KIỀU | HOANH | 08/02/2004 | 22EF | ||||
19 | 22EF020 | NGUYỄN LÊ BÍCH | HƯƠNG | 07/01/2004 | 22EF | ||||
20 | 22EF021 | TRƯƠNG THỊ | HƯƠNG | 30/01/2004 | 22EF | ||||
21 | 22EF018 | LÊ QUỐC | HUY | 09/02/2004 | 22EF | ||||
22 | 22EL082 | HÀ PHẠM NGỌC | HUYỀN | 12/10/2004 | 22EL2 | ||||
23 | 22EF022 | LÊ PHÚ | KHANG | 03/04/2004 | 22EF | ||||
24 | 22EF023 | NGUYỄN ĐẠI | KHOA | 29/07/2004 | 22EF | ||||
25 | 22EF026 | PHẠM KHÁNH | LINH | 27/04/2004 | 22EF | ||||
26 | 22EF027 | LÊ THỊ THANH | LY | 19/02/2004 | 22EF | ||||
27 | 22BA049 | LƯƠNG THÁI DIỆU | MY | 30/07/2004 | 22BA | ||||
28 | 22EF028 | NGUYỄN THỊ TRÀ | MY | 25/11/2004 | 22EF | ||||
29 | 22EF029 | PHAN DIỆU | MY | 16/10/2004 | 22EF | ||||
30 | 22EF030 | ĐẶNG THỊ MI | NA | 27/03/2004 | 22EF | ||||
31 | 22EF031 | NGUYỄN THỊ MY | NA | 12/03/2004 | 22EF | ||||
32 | 22EF033 | TRẦN THỊ VY | NA | 20/02/2004 | 22EF | ||||
33 | 22BA053 | PHẠM THỊ | NGA | 30/04/2004 | 22BA | ||||
34 | 22BA054 | VÕ THỊ | NGA | 12/03/2004 | 22BA | ||||
35 | 22BA055 | DƯƠNG THỊ YẾN | NGÂN | 04/01/2004 | 22BA | ||||
36 | 22EF034 | HUỲNH THỊ NGỌC | NGHI | 01/12/2004 | 22EF | ||||
37 | 22EF035 | CAO TRẦN BẢO | NGỌC | 28/10/2004 | 22EF | ||||
38 | 22BA062 | LÊ BÍCH | NGỌC | 06/02/2004 | 22BA | ||||
39 | 22EF036 | NGUYỄN BÍCH | NGỌC | 20/11/2004 | 22EF | ||||
40 | 22EF037 | NGUYỄN LÊ KHÁNH | NGỌC | 11/08/2004 | 22EF | ||||
41 | 22EF038 | TRẦN THỊ KIM | NGUYÊN | 14/03/2004 | 22EF | ||||
42 | 22EF039 | TRƯƠNG THẢO | NGUYÊN | 24/07/2004 | 22EF | ||||
43 | 22EF040 | NGUYỄN THÙY | NHIÊN | 21/10/2004 | 22EF | ||||
44 | 22EF041 | PHAN THỊ KIỀU | OANH | 26/01/2004 | 22EF | ||||
45 | 22EF042 | NGUYỄN CHÁNH | PHÚ | 11/03/2004 | 22EF | ||||
46 | 21BA244 | LÊ HỒNG | PHƯỚC | 03/02/2003 | 21EC | ||||
47 | 22BA081 | LÊ THỊ | PHƯƠNG | 17/03/2004 | 22BA | ||||
48 | 22DM078 | HỒ CHÂU THỊ | QUYÊN | 24/09/2004 | 22DM | ||||
49 | 22EF043 | NGUYỄN VY DIỄM | QUỲNH | 28/02/2004 | 22EF | ||||
50 | 22EF044 | BÙI THỊ | SEN | 01/04/2004 | 22EF | ||||
51 | 22BA097 | TRẦN THỊ LỆ | THẢO | 22/11/2004 | 22BA | ||||
52 | 22EF046 | VÕ THỊ PHƯƠNG | THẢO | 04/04/2004 | 22EF | ||||
53 | 22EF049 | LÊ THỊ THỦY | TIÊN | 22/04/2004 | 22EF | ||||
54 | 22EF050 | PHẠM THỊ ÁI | TIÊN | 06/01/2004 | 22EF | ||||
55 | 22EF054 | HUỲNH TRẦN NGỌC | TRÂM | 16/07/2004 | 22EF | ||||
56 | 22EF055 | LÊ BẢO | TRÂM | 19/05/2004 | 22EF | ||||
57 | 22IM031 | TRẦN THỊ BÍCH | TRÂM | 22/07/2004 | 22IM | ||||
58 | 22EF051 | NGUYỄN BẢO | TRANG | 09/09/2004 | 22EF | ||||
59 | 22ET053 | NGUYỄN HUYỀN | TRANG | 19/02/2004 | 22EF | ||||
60 | 22EF052 | NGUYỄN THỊ | TRANG | 29/05/2004 | 22EF | ||||
61 | 22EF053 | PHAN HÀ | TRANG | 01/06/2004 | 22EF | ||||
62 | 22EF057 | TRẦN THỊ BẢO | VÂN | 18/08/2004 | 22EF | ||||
63 | 22EL131 | VĨNH BẢO | VIỆT | 01/05/2004 | 22EL2 | ||||
64 | 22EF058 | LÊ TƯỜNG | VY | 23/05/2004 | 22EF | ||||
65 | 22EF060 | TÔ THỊ NHƯ | XINH | 06/10/2004 | 22EF | ||||
66 | 22EF061 | TRƯƠNG HOÀNG | YẾN | 20/12/2004 | 22EF |