ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 07/06/2024 |
Tên lớp học phần: Phân tích mã độc (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A312 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT757 | Nguyễn Quốc | An | 22/09/2002 | 20NS | ||||
2 | 20IT028 | Nguyễn Thị Lâm | Anh | 04/02/2002 | 20NS | ||||
3 | 20IT363 | Lê Thị Khánh | Dung | 23/07/2002 | 20NS | ||||
4 | 20IT825 | Ngô Tiến | Dũng | 10/12/2002 | 20NS | ||||
5 | 20IT521 | Nguyễn Tiến | Dũng | 04/08/2002 | 20NS | ||||
6 | 21IT.T002 | Đào Quang | Duy | 10/10/2000 | 19IT6 | ||||
7 | 20IT841 | Đinh Hữu | Đức | 19/06/2002 | 20NS | ||||
8 | 20IT531 | Bùi Đức | Hiếu | 25/01/2002 | 20NS | ||||
9 | 20IT671 | Trần Công Minh | Hiếu | 04/10/2002 | 20NS | ||||
10 | 20IT532 | Ngô Nguyễn Minh | Hòa | 31/08/2002 | 20NS | ||||
11 | 20IT051 | Hà Viết | Hưng | 30/10/2001 | 20NS | ||||
12 | 20IT874 | Phạm Công | Huy | 11/05/2002 | 20NS | ||||
13 | 20IT435 | Lưu Minh | Kha | 05/02/2002 | 20NS | ||||
14 | 20IT741 | Nguyễn Công | Khanh | 15/09/2002 | 20NS | ||||
15 | 20IT967 | Trần Văn Nhật | Kin | 02/05/2002 | 20NS | ||||
16 | 20IT011 | Lê Quang | Long | 12/10/2002 | 20NS | ||||
17 | 20IT442 | Phan Xuân | Mạnh | 07/09/2002 | 20NS | ||||
18 | 20IT110 | Kiều Đình | Minh | 24/08/2002 | 20NS | ||||
19 | 20IT522 | Trần Quang | Minh | 30/04/2002 | 20NS | ||||
20 | 20IT918 | Nguyễn Văn | Nam | 06/10/1997 | 20NS | ||||
21 | 20IT877 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 27/08/2002 | 20NS | ||||
22 | 20IT879 | Thái Viết | Nghĩa | 26/03/2002 | 20NS | ||||
23 | 20IT491 | Võ Quốc | Nghĩa | 17/12/2002 | 20NS | ||||
24 | 20IT926 | Trần Phước Hàn | Phong | 13/01/2002 | 20NS | ||||
25 | 20IT612 | Lê Đặng Văn | Phúc | 06/03/2002 | 20NS | ||||
26 | 20IT922 | Bùi Minh | Quang | 04/05/2002 | 20NS | ||||
27 | 21IT.T008 | Nguyễn Nam | Quốc | 19/07/0199 | 19IT6 | ||||
28 | 20IT859 | Trần Minh | Quốc | 19/05/2002 | 20NS | ||||
29 | 21IT.T010 | Nguyễn Lê Hoàng | Tân | 01/06/1991 | 19IT6 | ||||
30 | 20IT513 | Nguyễn Viết | Tân | 29/12/2002 | 20NS | ||||
31 | 20IT528 | Võ Tá Trường | Tân | 26/01/2002 | 20NS | ||||
32 | 20IT726 | Lê Phú | Thạch | 14/09/2002 | 20NS | ||||
33 | 21IT.T012 | Dương Hữu | Thái | 04/06/1999 | 19IT6 | ||||
34 | 21IT.T013 | Huỳnh Tấn | Thành | 08/08/1998 | 19IT6 | ||||
35 | 20IT543 | Nguyễn Phương | Thanh | 25/09/2002 | 20NS | ||||
36 | 20IT649 | Trần Thiện | Thanh | 22/09/2002 | 20NS | ||||
37 | 20IT186 | Nguyễn Hữu | Thiện | 29/03/2002 | 20NS | ||||
38 | 20IT930 | Trần Ngọc | Thiện | 14/12/2002 | 20NS | ||||
39 | 20IT348 | Võ Minh | Thiện | 02/09/2001 | 20NS | ||||
40 | 20IT459 | Đinh Đức | Thịnh | 21/03/2002 | 20NS | ||||
41 | 20IT402 | Nguyễn Thành | Thịnh | 12/04/2002 | 20NS | ||||
42 | 20IT535 | Nguyễn Thanh | Thưởng | 25/09/2002 | 20NS | ||||
43 | 21IT.T014 | Nguyễn Bảo | Tích | 24/05/1994 | 19IT6 | ||||
44 | 20IT024 | Nguyễn Minh | Triết | 06/08/2002 | 20SE1 | ||||
45 | 20IT819 | Huỳnh Viết | Trịnh | 23/04/2002 | 20NS | ||||
46 | 20IT961 | Nguyễn Quang | Trường | 04/02/2002 | 20NS | ||||
47 | 20IT289 | Nguyễn Thế | Tuấn | 19/09/2002 | 20NS | ||||
48 | 20IT182 | Huỳnh Nhật | Tùng | 28/10/2002 | 20NS | ||||
49 | 20IT530 | Nguyễn Phan Nho | Tùng | 08/04/2002 | 20NS | ||||
50 | 20IT291 | Phan Văn | Tuyên | 21/09/2002 | 20NS | ||||
51 | 20IT083 | Hoàng Thị Hải | Vân | 11/05/2002 | 20NS | ||||
52 | 20IT244 | Lê Tấn | Việt | 05/11/2002 | 20NS | ||||
53 | 20IT248 | Cao Bá | Vương | 01/04/2002 | 20NS | ||||
54 | 20IT137 | Lê Nhật | Xuân | 07/01/2002 | 20NS |