ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 07/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lập trình C++ (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.202 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT597 | VŨ THÁI | AN | 30/12/2003 | 21SE5 | ||||
2 | 21IT261 | TRẦN HÙNG | ANH | 02/11/2003 | 21SE2 | ||||
3 | 21IT531 | PHẠM NHƯ QUỐC | BẢO | 06/02/2003 | 21SE2 | ||||
4 | 21IT466 | TRẦN GIA | BẢO | 02/03/2003 | 21SE4 | ||||
5 | 21IT396 | TRẦN PHẠM QUỐC | BẢO | 11/09/2003 | 21SE4 | ||||
6 | 21IT327 | NGUYỄN CÔNG | BIÊN | 23/04/2003 | 21SE5 | ||||
7 | 21IT669 | TRÌNH HẢI | BIÊN | 06/01/2003 | 21SE2 | ||||
8 | 21IT329 | NGUYỄN ĐÌNH | CẢNH | 02/02/2003 | 21SE5 | ||||
9 | 21IT467 | VÕ BẢO | CHÂN | 22/02/2001 | 21SE5 | ||||
10 | 21IT191 | LÊ MINH | CHÁNH | 21/07/2003 | 21SE3 | ||||
11 | 21IT125 | TRƯƠNG QUANG | ĐẠO | 12/12/2003 | 21SE3 | ||||
12 | 21IT063 | LÊ THÀNH | ĐẠT | 07/06/2003 | 21SE1 | ||||
13 | 21IT537 | NGUYỄN VĂN TIẾN | ĐẠT | 23/02/2003 | 21SE2 | ||||
14 | 21IT126 | TRẦN GIA TIẾN | ĐẠT | 31/10/2003 | 21SE1 | ||||
15 | 21IT129 | HUỲNH TRỌNG | ĐỨC | 07/10/2003 | 21SE3 | ||||
16 | 21IT680 | CAO THẾ | HIỆU | 30/04/2003 | 21SE3 | ||||
17 | 21IT136 | TRẦN ĐÌNH | HIẾU | 02/11/2003 | 21SE3 | ||||
18 | 21IT480 | HOÀNG VĂN | HOÀI | 26/05/2003 | 21SE5 | ||||
19 | 21IT481 | TRƯƠNG ĐĂNG | HOÀN | 26/04/2003 | 21SE5 | ||||
20 | 21IT684 | NGUYỄN VIẾT | HUY | 05/07/2003 | 21SE3 | ||||
21 | 21IT681 | TRẦN NGỌC | HUY | 15/12/2003 | 21SE3 | ||||
22 | 23IT.B090 | Mai Trọng | Khải | 04/06/2005 | 23SE5 | ||||
23 | 21IT083 | NGUYỄN HỮU | KHÁNH | 09/06/2003 | 21SE4 | ||||
24 | 20IT437 | Vương Quốc | Khánh | 25/03/2002 | 20SE4 | ||||
25 | 21IT620 | ĐẶNG HOÀNG | KIÊN | 23/04/2003 | 21SE4 | ||||
26 | 21IT150 | NGÔ NGUYỄN VIẾT | LĨNH | 27/09/2003 | 21SE3 | ||||
27 | 21IT358 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | 02/02/2002 | 21SE5 | ||||
28 | 21IT559 | NGUYỄN PHƯỚC | LONG | 28/03/2003 | 21SE2 | ||||
29 | 21IT564 | NGUYỄN KỲ | NAM | 16/02/2003 | 21SE2 | ||||
30 | 21IT627 | NGUYỄN PHƯƠNG | NAM | 28/02/2003 | 21SE4 | ||||
31 | 21IT426 | NGUYỄN QUANG NHẬT | NAM | 08/09/2003 | 21SE4 | ||||
32 | 21IT683 | VÕ VĂN | NAM | 18/12/2003 | 21SE3 | ||||
33 | 21IT688 | VŨ PHƯƠNG | NAM | 13/06/2003 | 21SE3 |