ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 07/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lập trình C++ (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.203 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT630 | VÕ THỊ | NGỌC | 02/03/2003 | 21SE2 | ||||
2 | 21IT095 | NGUYỄN ĐỨC | NHÃ | 15/09/2003 | 21SE1 | ||||
3 | 20IT326 | Trần Thị Thu | Nhàn | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
4 | 21IT160 | NGUYỄN THÀNH | PHÁT | 13/01/2003 | 21SE3 | ||||
5 | 21IT633 | TRẦN QUÝ | PHÁT | 16/02/2003 | 21SE5 | ||||
6 | 21IT635 | PHẠM VĂN | PHI | 06/12/2003 | 21SE2 | ||||
7 | 21IT641 | TRẦN NGỌC | PHỤNG | 03/06/2003 | 21SE4 | ||||
8 | 21IT509 | TRƯƠNG LƯU | QUÂN | 23/02/2003 | 21SE4 | ||||
9 | 21IT166 | TRẦN PHƯỚC | QÚY | 16/10/2003 | 21SE3 | ||||
10 | 21IT373 | NGUYỄN VĂN | SÁNG | 28/02/2003 | 21SE5 | ||||
11 | 21IT231 | NGÔ HÙNG | SỞ | 15/10/2003 | 21SE3 | ||||
12 | 21IT513 | NGUYỄN VĂN | TÀI | 27/12/2003 | 21SE5 | ||||
13 | 21IT376 | NGUYỄN CHÍ | TÂM | 29/06/2003 | 21SE5 | ||||
14 | 22NS065 | LÊ BÁ | THẮNG | 28/01/2004 | 22NS | ||||
15 | 21IT654 | LÊ ĐĂNG | THÀNH | 26/10/2003 | 21SE4 | ||||
16 | 21IT237 | MAI THỊ PHƯƠNG | THẢO | 27/03/2003 | 21SE3 | ||||
17 | 21IT383 | HUỲNH NGỌC | THUẬN | 09/05/2003 | 21SE5 | ||||
18 | 21IT453 | TRƯƠNG VĂN | THƯỢNG | 28/02/2003 | 21SE4 | ||||
19 | 21IT110 | NGÔ THỊ MỸ | TIÊN | 01/05/2003 | 21SE1 | ||||
20 | 21IT388 | TRỊNH CÔNG | TOÀN | 19/07/2003 | 21SE5 | ||||
21 | 21IT455 | PHẠM MINH | TRÍ | 10/05/2003 | 21SE4 | ||||
22 | 21IT590 | PHẠM MINH | TRÍ | 21/12/2003 | 21SE1 | ||||
23 | 21IT592 | TRẦN ĐÌNH | TRUNG | 04/07/2003 | 21SE2 | ||||
24 | 21IT246 | NGUYỄN VĂN | TRƯỜNG | 04/06/2003 | 21SE3 | ||||
25 | 21IT181 | LÊ VĂN | TRUYỀN | 27/08/2003 | 21SE3 | ||||
26 | 21IT114 | TRẦN ANH | TÚ | 04/01/2003 | 21SE1 | ||||
27 | 21IT457 | LÊ NGUYỄN ANH | TUẤN | 10/01/2003 | 21SE4 | ||||
28 | 21IT117 | NGUYỄN THÀNH | TUẤN | 05/01/2003 | 21SE4 | ||||
29 | 21IT183 | NGUYỄN TRUNG | TUẤN | 15/02/2003 | 21SE3 | ||||
30 | 21IT185 | NGUYỄN KHÁNH | TƯỜNG | 21/09/2003 | 21SE3 | ||||
31 | 21IT594 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | UYÊN | 10/02/2003 | 21SE2 | ||||
32 | 21IT188 | NGUYỄN VĂN | VINH | 23/07/2003 | 21SE3 | ||||
33 | 21IT256 | PHAN VĂN | XUẤT | 22/01/2003 | 21SE3 |