ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 07/06/2024 |
Tên lớp học phần: Lập trình C++ (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.204 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT395 | LÊ THỊ KIM | ÁNH | 18/04/2003 | 21SE4 | ||||
2 | 21IT532 | PHẠM DUY | CHÁNH | 19/04/2003 | 21SE2 | ||||
3 | 21IT600 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | CHI | 23/08/2003 | 21SE4 | ||||
4 | 20IT480 | Võ Quốc | Dũng | 01/10/2002 | 20SE1 | ||||
5 | 21IT401 | NGUYỄN TÔ | DƯƠNG | 04/02/2003 | 21SE4 | ||||
6 | 21IT475 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | DUYÊN | 20/03/2003 | 21SE4 | ||||
7 | 21IT269 | ĐINH HỒNG | ĐỨC | 12/01/2002 | 21SE1 | ||||
8 | 21IT542 | LÊ CÔNG | GIANG | 07/04/2003 | 21SE2 | ||||
9 | 21IT198 | TRẦN ĐÌNH TRƯỜNG | HẢI | 12/03/2003 | 21SE3 | ||||
10 | 21IT477 | HOÀNG BẢO | HIỀN | 17/05/2003 | 21SE4 | ||||
11 | 21IT548 | NGUYỄN ĐỨC | HIẾU | 21/08/2003 | 21SE1 | ||||
12 | 21IT549 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | 24/03/2003 | 21SE1 | ||||
13 | 21IT347 | PHẠM TẤN | HÒA | 19/05/2003 | 21SE5 | ||||
14 | 21IT349 | TRẦN BÁ VIỆT | HOÀNG | 11/02/2003 | 21SE5 | ||||
15 | 21IT410 | ĐẶNG CÔNG GIA | HUY | 19/07/2003 | 21SE4 | ||||
16 | 21IT351 | ĐOÀN ĐỨC GIA | HUY | 04/01/2003 | 21SE5 | ||||
17 | 21IT142 | HỒ THANH | HUY | 18/10/2003 | 21SE3 | ||||
18 | 21IT490 | HUỲNH NGỌC | HUY | 22/01/2003 | 21SE5 | ||||
19 | 21IT145 | NGUYỄN DANH | HUY | 28/03/2003 | 21SE3 | ||||
20 | 21IT414 | PHAN NHẬT | HUY | 12/01/2003 | 21SE4 | ||||
21 | 21IT416 | TRẦN CAO | KHẢI | 28/12/2002 | 21SE4 | ||||
22 | 21IT082 | LÊ VINH | KHÁNH | 20/11/2003 | 21SE1 | ||||
23 | 21IT355 | HUỲNH ĐĂNG | KHOA | 21/10/2003 | 21SE5 | ||||
24 | 21IT495 | NGUYỄN VIẾT | KHÔI | 01/05/2003 | 21SE5 | ||||
25 | 21IT209 | TRƯƠNG TUẤN | KHUÊ | 10/06/2003 | 21SE3 | ||||
26 | 21IT621 | DƯƠNG THỊ | LIÊN | 20/10/2002 | 21SE3 | ||||
27 | 21IT286 | NGUYỄN THỊ BẢO | LINH | 23/01/2003 | 21SE1 | ||||
28 | 21IT154 | TRỊNH TUẤN | MINH | 31/01/2003 | 21SE3 | ||||
29 | 21IT628 | TRẦN THỊ MỸ | NGÂN | 19/10/2003 | 21SE5 | ||||
30 | 21IT629 | TRẦN VĂN | NGHĨA | 27/07/2002 | 21SE2 | ||||
31 | 21IT157 | LÊ VĂN THÀNH | NHÂN | 13/02/2003 | 21SE3 | ||||
32 | 21IT158 | NGUYỄN CỬU THÀNH | NHÂN | 21/04/2003 | 21SE3 |