ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 07/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Nhật 2 (1)_JIT | Giờ thi: 9h00 Phòng thi: K.A107 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22IT004 | NGUYỄN HỒ QUỐC | ANH | 16/08/2004 | 22JIT | ||||
2 | 22IT005 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | 21/09/2004 | 22JIT | ||||
3 | 22IT011 | VÕ THỊ HỒNG | ANH | 30/04/2004 | 22JIT | ||||
4 | 22IT019 | PHẠM HOÀNG | BẢO | 27/02/2004 | 22JIT | ||||
5 | 22IT030 | NGUYỄN TẤN | CẢNH | 01/04/2004 | 22JIT | ||||
6 | 22IT032 | HỒ HẢI | CHÂU | 02/03/2004 | 22JIT | ||||
7 | 22IT042 | NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 21/03/2004 | 22JIT | ||||
8 | 22IT057 | TRƯƠNG ÁNH | DƯƠNG | 31/07/2004 | 22JIT | ||||
9 | 22IT081 | NGUYỄN | HẬU | 06/01/2004 | 22JIT | ||||
10 | 22IT086 | BÙI LÊ THẾ | HIẾU | 23/06/1999 | 22JIT | ||||
11 | 22IT091 | PHẠM TRUNG | HIẾU | 02/01/2004 | 22JIT | ||||
12 | 22IT128 | NGUYỄN THANH | HỮU | 16/12/2004 | 22JIT | ||||
13 | 22IT119 | TRƯƠNG GIA | HUY | 27/04/2004 | 22JIT | ||||
14 | 22IT121 | NGUYỄN TÔN MINH | HUYỀN | 30/10/2004 | 22JIT | ||||
15 | 22IT141 | NGUYỄN ĐÌNH QUỐC | KHÁNH | 02/09/2004 | 22JIT | ||||
16 | 22IT147 | HUỲNH ĐỨC | KHÔI | 01/05/2004 | 22JIT | ||||
17 | 22IT163 | PHAN THÀNH | LỢI | 02/10/2004 | 22JIT | ||||
18 | 22IT165 | THÁI NGUYỄN BẢO | LUÂN | 01/01/2004 | 22JIT | ||||
19 | 22IT177 | NGUYỄN TIẾN | MỸ | 01/01/2004 | 22JIT | ||||
20 | 21IT216 | NGUYỄN XUÂN | NGHĨA | 12/04/2003 | 21GIT | ||||
21 | 22IT185 | TRẦN THỊ BÍCH | NGỌC | 16/09/2004 | 22JIT | ||||
22 | 22IT195 | TRẦN THẢO | NGUYÊN | 15/07/2004 | 22JIT | ||||
23 | 22IT204 | ĐẶNG CÔNG | NHẬT | 09/01/2004 | 22JIT | ||||
24 | 22IT205 | LÊ ĐÀO MINH | NHẬT | 14/12/2004 | 22JIT | ||||
25 | 22IT210 | PHAN THẢO | NHI | 19/12/2004 | 22JIT | ||||
26 | 22IT213 | LÊ THỊ KIM | OANH | 27/07/2004 | 22JIT | ||||
27 | 22IT215 | LÊ QUANG | PHÁT | 29/06/2004 | 22JIT | ||||
28 | 22IT227 | HUỲNH THỊ | PHƯỚC | 11/07/2004 | 22JIT | ||||
29 | 22IT236 | NGUYỄN PHI | QUÂN | 25/06/2004 | 22JIT | ||||
30 | 22IT263 | TRIỆU QUANG | THÁI | 13/01/2004 | 22JIT | ||||
31 | 22IT296 | TRƯƠNG THỊ | THƯƠNG | 10/08/2004 | 22JIT | ||||
32 | 22IT315 | NGUYỄN DUY | TRỌNG | 26/11/2004 | 22JIT | ||||
33 | 22IT334 | VÕ MẠNH | TUYỂN | 18/10/2004 | 22JIT | ||||
34 | 22IT338 | LÊ ĐỨC ANH | VIỆT | 29/12/2004 | 22JIT | ||||
35 | 22IT343 | NGUYỄN ĐÌNH ANH | VŨ | 06/09/2004 | 22JIT | ||||
36 | 22IT349 | BÙI THANH | VƯƠNG | 28/09/2004 | 22JIT |