ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 10/06/2024 |
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: E2.303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22AD001 | ĐẶNG TRẦN | AN | 10/07/2004 | 22AD | ||||
2 | 22IT.B003 | HUỲNH THỂ THÚY | AN | 17/12/2004 | 22SE1B | ||||
3 | 21IT598 | NGUYỄN THẾ | ANH | 26/07/2003 | 21SE5 | ||||
4 | 22DM001 | VÕ NGỌC CHÂU | ANH | 06/04/2004 | 22GBA | ||||
5 | 22DA006 | NGUYỄN XUÂN | BĂNG | 18/08/2004 | 22DA | ||||
6 | 22DA005 | NGUYỄN HOÀNG | BẢO | 26/07/2004 | 22DA | ||||
7 | 22AD003 | LA VĂN ANH | CHI | 31/07/2004 | 22AD | ||||
8 | 22AD007 | BÙI ĐỨC | DŨNG | 13/10/2004 | 22AD | ||||
9 | 23IT.B026 | Nguyễn Lê Quốc | Dũng | 07/11/2005 | 23GITB | ||||
10 | 22NS010 | DOÃN ĐỨC | DUY | 20/04/2004 | 22NS | ||||
11 | 22EL005 | LƯƠNG THỊ MỸ | DUYÊN | 28/12/2004 | 22EL1 | ||||
12 | 22IT.B050 | LÊ THỊ NGỌC | ĐIỆP | 08/08/2004 | 22MCB | ||||
13 | 23CE.B008 | Trần Dương Phú | Hải | 12/02/2005 | 23IC | ||||
14 | 22IT095 | BÙI MINH | HOÀNG | 22/04/2004 | 22MC | ||||
15 | 22IT.B085 | NGUYỄN QUỐC | HOÀNG | 26/02/2004 | 22MCB | ||||
16 | 22CE040 | NGUYỄN QUANG | HƯNG | 04/08/2004 | 22ES | ||||
17 | 22DA030 | LÂM NHẬT | HUY | 08/01/2004 | 22DA | ||||
18 | 22DM040 | VÕ THỊ | HUYỀN | 06/12/2004 | 22DM | ||||
19 | 22AD024 | PHẠM TRẦN DUY | KHANG | 21/10/2004 | 22AD | ||||
20 | 22CE044 | NGUYỄN QUỐC | KHÁNH | 21/08/2004 | 22ES | ||||
21 | 22IT.B121 | NGUYỄN THỊ THÙY | LINH | 04/02/2004 | 22KIT | ||||
22 | 22BA054 | VÕ THỊ | NGA | 12/03/2004 | 22BA | ||||
23 | 22IT181 | LƯƠNG TRUNG | NGHĨA | 16/10/2004 | 22MC | ||||
24 | 22IT.B151 | ĐỖ HỮU | NHÂN | 02/08/2004 | 22SE1B | ||||
25 | 22EL100 | PHẠM THÙY | NHUNG | 25/08/2004 | 22EL2 | ||||
26 | 22IM018 | NGUYỄN THỊ | NỮ | 22/01/2003 | 22IM | ||||
27 | 22IT.EB062 | NGUYỄN VĂN | PHƯỚC | 18/10/2004 | 22ITe | ||||
28 | 22BA081 | LÊ THỊ | PHƯƠNG | 17/03/2004 | 22BA | ||||
29 | 22NS057 | HUỲNH NGỌC TUẤN | QUỲNH | 22/04/2004 | 22NS | ||||
30 | 22EL045 | NGUYỄN THỊ DIỄM | QUỲNH | 06/10/2004 | 22EL1 | ||||
31 | 22EL046 | NGUYỄN THỊ NHƯ | QUỲNH | 14/12/2004 | 22EL1 | ||||
32 | 22EL105 | NGUYỄN THỊ NHƯ | QUỲNH | 02/07/2004 | 22EL2 | ||||
33 | 22BA087 | LÊ XUÂN | SANG | 20/10/2003 | 22BA | ||||
34 | 22IT.B187 | PHẠM NHẬT | THÁI | 08/11/2004 | 22MCB | ||||
35 | 22IT.B189 | NGUYỄN TIẾN | THÀNH | 23/11/2004 | 22SE2B | ||||
36 | 22IT284 | TRẦN NGUYỄN XUÂN | THỌ | 12/01/2004 | 22JIT | ||||
37 | 22IT.B204 | TRẦN THỊ | THỦY | 06/05/2004 | 22SE2B | ||||
38 | 22EL057 | NGUYỄN THỊ HÀ | TIÊN | 21/06/2004 | 22EL1 | ||||
39 | 22BA110 | TRẦN THU | TRANG | 26/11/2004 | 22GBA | ||||
40 | 22AD050 | PHẠM HOÀNG | TRÍ | 23/06/2004 | 22AD | ||||
41 | 22NS074 | PHẠM ĐĂNG | TRÌNH | 15/07/2004 | 22NS | ||||
42 | 22AD056 | NGUYỄN THỊ THÚY | VÂN | 10/05/2004 | 22AD | ||||
43 | 22IT.B247 | ĐINH HOÀNG | VŨ | 18/11/2004 | 22SE1B | ||||
44 | 22EL136 | ĐẶNG THỊ KIM | YẾN | 24/09/2004 | 22EL2 |