DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 Ngày thi: 10/06/2024
Tên lớp học phần: Tiếng Anh 3 (3) Giờ thi:      9h00        Phòng thi: E2.204
Số tín chỉ: 2 Phòng KT&ĐBCL:
STT THÔNG TIN SINH VIÊN GHI CHÚ
SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP SH
1 22DM004 ĐẶNG PHƯƠNG ANH 02/08/2004 22DM
2 22IT041 HOÀNG BÁ CƯỜNG 16/09/2004 22IR
3 22DM015 TRƯƠNG TRẦN MỸ DIỆU 22/04/2004 22DM
4 22DM013 ĐOÀN VĂN ĐẠT 21/07/2004 22DM
5 22IT.B045 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 21/07/2004 22IRB
6 22CE028 ĐOÀN BÙI ĐỨC HẢI 25/06/2004 22ES
7 22CE029 ĐOÀN THANH HẢI 18/12/2004 22ES
8 22IT.B065 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 10/10/2004 22IRB
9 22DM024 TRẦN THỊ DIỆU HẠNH 02/11/2004 22DM
10 22DM025 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 11/04/2004 22DM
11 22IT083 HOÀNG HUY HIỂN 21/07/2004 22IR
12 22DM030 HOÀNG ĐĂNG HIẾU 17/10/2004 22DM
13 23IT080 Trịnh Duy Hiếu 12/07/2005 23GIT
14 22IT.B080 NGUYỄN VĂN HÒA 10/07/2004 22SE1B
15 22IT.B084 LÊ MINH HOÀNG 24/07/2004 22SE2B
16 22CE038 TRƯƠNG CÔNG HOÀNG 10/03/2004 22ES
17 22IT094 VÕ VĂN QUANG HOANG 24/08/2004 22IR
18 22DA031 NGUYỄN QUANG HUY 11/09/2004 22DA
19 22IT.B097 CAO THỊ THU HUYỀN 05/09/2004 22SE1B
20 22EF023 NGUYỄN ĐẠI KHOA 29/07/2004 22EF
21 23NS047 Trần Nguyên Khoa 01/01/2005 23NS1
22 22CE049 DƯƠNG THỊ LIÊN 29/02/2004 22IC
23 22DM047 TRẦN THỊ NHÃ LINH 01/01/2004 22DM
24 22DM055 TRẦN THỊ LỢI 23/07/2004 22DM
25 22IT166 LÊ VĂN LỰC 22/03/2004 22IR
26 23CE047 Đỗ Tiến Thành Nghĩa 15/06/2005 23IC
27 22AD032 NGUYỄN VĂN NGHĨA 27/02/2004 22AD
28 22IT200 HỒ VĂN QUỐC NHÂN 15/11/2004 22IR
29 22IT211 NGÔ VĂN ĐỨC NHIÊN 14/01/2004 22IR
30 22DM073 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG 25/08/2004 22DM
31 22IT220 NGUYỄN THANH PHONG 06/01/2004 22SE2
32 22BA082 PHAN ANH QUÂN 29/07/2004 22BA
33 22IT251 ĐỖ ANH TÀI 04/09/2004 22SE1
34 22IT.B198 NGÔ ĐỨC THỌ 06/05/2004 22SE2B
35 20IT470 Trương Ngọc Thống 24/02/2001 20SE3
36 22DM089 TRẦN THỊ ANH THƯ 25/02/2004 22DM
37 22EL115 ĐỖ THỊ THU THỦY 15/06/2004 22EL2
38 22IT.B209 TRẦN LÊ CÔNG TI 18/12/2004 22SE2B
39 22NS078 HOÀNG NGỌC 12/03/2004 22NS
40 22DM108 NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN 10/04/2004 22DM
41 22DM109 LÊ THỊ THẢO VÂN 04/05/2004 22DM
42 22IT.B240 LƯƠNG ĐÌNH VĂN 14/02/2004 22MCB
43 22IT.B243 ĐỖ HOÀNG VIỆT 21/09/2004 22SE2B
44 22CE095 NGUYỄN HUY 24/05/2004 22IC
45 22DM115 ĐỖ THỊ HOÀNG VY 12/04/2004 22DM
46 22IT.EB092 NGUYỄN ĐĂNG VỸ 27/10/2004 22ITe